Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
heparin
heparin
Son Güncelleme: 2015-01-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
if sanders took the heparin from one of the pharmaceutical closets...
nếu sanders lấy lọ thuốc từ tủ đựng dược phẩm thì...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hello? - you took the heparin from the pharmaceutical room on the 4th floor, correct?
- cô lấy lọ thuốc heparin đó trong phòng dược phẩm ở tầng 4 đúng không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- exactly one hour into surgery, you will introduce 100ccs of the anticoagulant heparin into his system-- instant hemophilia.
- Đúng một giờ sau phẫu thuật, cô sẽ bơm 100cc thuốc chống đông máu heparin vào cơ thể của ông ta... ngay lập tức máu bị loãng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mr. reese, maddy's holding it together somehow, but after that injection of heparin, veldt's a time bomb.
reese, maddy kiếm cách kìm chế lại, nhưng sau khi tiêm thuốc heparin, veldt là quả bom nổ chậm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: