İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
la generosidad.
sự rộng lượng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿llamas eso generosidad?
Ông nghĩ vậy à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bendícenos con tu generosidad.
ban phúc cho chúng con với lòng bác ái của người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
su generosidad es muy agradecida.
tôi rất cảm kích về sự hào phóng của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿a qué debo tanta generosidad?
sao tôi lại nhận được sự hào phóng đó?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-y vuestra generosidad es algo que...
tôi không xứng đáng với lòng tốt như vậy. Đừng vậy mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿a qué viene tanta generosidad?
tại sao lại rộng rãi quá vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
al diablo con la generosidad humana.
dù có nói gì tới lòng tốt của nhân loại cũng thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
monsieur, mil gracias por su generosidad.
(nÓi tiẾng phÁp) ngàn lần cám ơn ông lòng quảng đại của ông, thưa ông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no hay un gramo de generosidad en ello.
không có một chút quảng đại nào trong này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
... generosidad ¡y enérgicamente bajo su influencia!
... lòng hảo tâm, và sự khỏe mạnh dưới ảnh hưởng,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
agradezco a dios la generosidad de mis amigos.
tôi cám ơn chúa vì lòng quảng đại của các bạn mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no me hagas reconsiderar mi generosidad, timothy.
Đừng khiến tôi cân nhắc lại sự khoan hồng, timothy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
¿y qué hice para merecer ese acto de generosidad?
vậy để xem tôi có hứng thú hay không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
confiamos en su generosidad para financiar nuestro trabajo.
chúng tôi dựa vào sự ủng hộ hào phóng của các bạn để tiếp tục công việc này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- eso sí es generosidad, ¿no es así, maria?
thật hào phóng, phải không maria?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bien, es parecido,quitando la parte de la generosidad.
Ừm, đại loại thế, trừ phần hào hiệp
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
puedo vivir mi vida en paz, gracias por tu generosidad.
mẹ có thể sống một cuộc sống thanh bình, nhờ vào sự hào phóng của con.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no dudamos que su generosidad estará bien representada por su socio.
À, chúng ta không nghi ngờ gì là người đồng nghiệp vẫn còn sống... của ông ấy đây sẽ tiêu biểu cho sự hào phóng của ông ấy
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
le debo mi título y mis tierras a su generosidad, su excelencia.
tước hiệu và những mảnh đất thần có là nhờ vào sự hào phóng của người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: