İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
سبعة ايام يكفرون عن المذبح ويطهّرونه ويملأون يده.
thẳng bảy ngày, phải làm lễ chuộc tội cho bàn thờ, phải làm sạch nó, biệt nó riêng ra thánh.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
في المستقبل يتأصل يعقوب. يزهر ويفرع اسرائيل ويملأون وجه المسكونة ثمارا.
sau nầy, gia-cốp đâm rễ, y-sơ-ra-ên kết nụ và nở hoa, chắc sẽ ra trái đầy trên mặt đất.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
هو وشعبه معه عتاة الامم يؤتى بهم لخراب الارض فيجردون سيوفهم على مصر ويملأون الارض من القتلى.
vua ấy cùng dân mình, là dân đáng sợ trong các dân, sẽ được đem đến đặng phá hại đất. chúng nó sẽ rút gươm nghịch cùng Ê-díp-tô, và làm cho đất đầy những thây bị giết.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ألعل الحكيم يجيب عن معرفة باطلة ويملأ بطنه من ريح شرقية.
người khôn ngoan há đáp bằng lời tri thức hư không, và phình bụng mình bằng gió đông sao?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: