İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
واما الباقون فقالوا اترك. لنرى هل يأتي ايليا يخلّصه.
nhưng kẻ khác thì lại nói rằng: hãy để vậy, coi thử có Ê-li đến giải cứu nó chăng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ما المنفعة يا اخوتي ان قال احد ان له ايمانا ولكن ليس له اعمال. هل يقدر الايمان ان يخلّصه.
hỡi anh em, nếu ai nói mình có đức tin, song không có việc làm, thì ích chi chăng? Ðức tin đó cứu người ấy được chăng?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
فاعدّ الرب الاله يقطينة فارتفعت فوق يونان لتكون ظلا على راسه لكي يخلّصه من غمّه. ففرح يونان من اجل اليقطينة فرحا عظيما
vả, Ðức giê-hô-va sắm sẵn một dây giưa cao lên bên trên giô-na, đặng phủ bóng trên đầu người, và cứu người khỏi sự khổ cực. giô-na rất vui vì cớ dây ấy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
اجتمعوا وهلموا تقدموا معا ايها الناجون من الامم. لا يعلم الحاملون خشب صنمهم والمصلون الى اله لا يخلص.
hỡi dân thoát nạn của các nước, hãy nhóm lại và đến, thảy cùng nhau lại gần! những kẻ khiên gổ của tượng chạm mình, cầu nguyện với thần không cứu được, thật là đồ vô thức.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: