Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
fortabte?
- lạc?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- fortabte!
- mất tích.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de er fortabte.
- bây giờ thì họ đã có thứ mà họ muốn
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- de er fortabte.
chúng sẽ diệt vong. phải.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i ser fortabte ud
mấy cưng ngó lạ ghê
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de fortabte sjæle.
những linh hồn đã mất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nå... den "fortabte bror"!
À, người em hoang toàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
cage fra den fortabte klan.
cage của lost clan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
farvel, den fortabte klan.
tạm biệt, lost clan.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-vi er fortabte, dit geni!
chúng ta đã bị trục xuất, thiên tài ạ!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de er den fortabte generation.
nó giống như là thế hệ bị mất (sử dụng trong văn học của helmingway, ám chỉ những người đi tìm lý tưởng sống).
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
min elskede, fortabte datter.
Đứa con gái biệt tích của ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vi er fortabte uden porten.
nếu cửa bị phá, ta không trụ được lâu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de fortabte sønner vender hjem.
thưa quý ông! những đứa con hoang đàng trở lại!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de fortabte sønner vender tilbage.
những đứa con hoang đàng trở lại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se engang, drenge. den fortabte fugl.
nhìn này các chàng trai một con chim đi lạc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den fortabte søn vender alligevel ikke hjem.
cuối cùng đứa con hoang đàng sẽ không trở về nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mange fortabte sjæle hjemsøger denne saltsø.
ta đã đánh mất nhiều linh hồn ở chảo muối này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- fortabt er jeg.
anh lạc lối mất rồi...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: