İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ricevis mesaĵoncomment
comment
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mi ricevis lin!
tôi có anh ta rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ricevis envenantan konektonname
name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ricevis neatenditan konekton, ĉesiname
name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la sftp servilo ricevis malbonan mesaĝon.
máy chủ sftp nhận được một thông báo xấu.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hieraŭ mi ricevis angle verkitan leteron.
hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng anh.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
subprocezo %s ricevis neripareblan signalon %d
tiến trình con %s đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cxar per tio la antikvuloj ricevis bonan ateston.
Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kaj do tiu rozo kiun vi ricevis por via datreveno?
chán thật! bố đã mua cho con một bông hồng vào ngày sinh nhật. con không nhớ sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la registaro ricevis majoritaton en la lasta balotado.
chính phủ được đa số phiếu trong kỳ bỏ phiếu vừa qua.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sed ve al vi ricxuloj! cxar vi jam ricevis vian konsolon.
song, khốn cho các ngươi và người giàu có, vì đã được sự yên ủi của mình rồi!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de la judoj kvinfoje mi ricevis batojn po kvardek sen unu.
năm lần bị người giu-đa đánh roi, mỗi lần thiếu một roi đầy bốn chục;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cxar el lia pleneco ni cxiuj ricevis, kaj gracon post graco.
vả, bởi sự đầy dẫy của ngài mà chúng ta đều có nhận được, và ơn càng thêm ơn.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
iom post iom, li pli kaj pli blankiĝis kaj liaj okuloj ricevis ŝanelan rigardon
một khi mà yubaba đã sai khiến được nó... thì khuôn mặt nó trở nên tái nhợt còn đôi mắt trở nên lạnh lùng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cxar li estis kalkulita inter ni kaj ricevis sian parton en cxi tiu servado.
vì nó vốn thuộc về bọn ta, và đã nhận phần trong chức vụ nầy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ludfino. ne plu estas forigeblaj ŝtonoj. vi ricevis% 1 poentojn sume.
không còn trái banh nào có thể lấy được. bạn đạt được điểm số% 1 trong tổng sắp.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
per kiu ni ricevis gracon kaj apostolecon por obeemo de fido cxe cxiuj nacioj pro lia nomo,
nhờ ngài chúng ta đã nhận lãnh ân điển và chức sứ đồ, để đem mọi dân ngoại đến sự vâng phục của đức tin, vì danh ngài,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
je la nivelo% 1. memoru, ke vi ricevis% 2 vivojn tiufoje!
nhớ là bạn sẽ có% 2 mạng trong vòng% 1!
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pro tio, ke ni havas cxi tiun administradon, kiel ni ricevis kompaton, ni ne senkuragxigxas;
vậy nên, chúng tôi nhờ sự thương xót đã ban cho, mà được chức vụ nầy, thì chúng tôi chẳng ngã lòng;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cxar mi ne ricevis gxin de homo, kaj gxi ne estas instruita al mi krom per malkasxo de jesuo kristo.
vì tôi không nhận và cũng không học tin lành đó với một người nào, nhưng đã nhận lấy bởi sự tỏ ra của Ðức chúa jêsus christ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: