Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tämä otettiin helmikuussa.
Ảnh này được chụp vào tháng 2.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sait helmikuussa palkankorotuksen.
- anh đã được tăng lương hồi tháng hai. - tôi không nói về chuyện đó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän pääsee pois helmikuussa.
hắn sẽ giải ngũ vào tháng hai.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän pääsee armeijasta helmikuussa.
hắn sẽ giải ngũ vào tháng hai, đó là điều mà anh muốn nói với em.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
veljeni pääsee armeijasta helmikuussa.
tháng hai anh tôi sẽ xuất ngũ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
miltä wisconsin kuulostaisi helmikuussa?
em có muốn đến wisconsin vào tháng 2 không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
heidÄn poikansa leo syntyi vuoden 2010 helmikuussa
con trai của họ, leo, được sinh vào tháng 2/2010.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-helmikuussa? siihen on vain neljä kuukautta.
chỉ còn có bốn tháng nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
autovarkaus helmikuussa -94 - jolloin puolustit itseäsi ja kumosit syytteen vetoamalla -
cướp xe nghìn đô, tháng 2-1994. Ở đây, rõ ràng, cậu tự bảo vệ bản thân trong trường hợp bị ném ra ngoài thành phố...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cassityt ovat pientilallisia, jotka löysivät öljyä helmikuussa 2003. - kartoitusten mukaan siellä ei...
gặp gia đình cassitys, nông trại nhỏ họ khai phá được dầu vào tháng 2/2003 nhưng lạ là khảo sát địa chất --
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"1. helmikuuta 1977.
01/01/1977.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor