İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
et quiconque n`écoutera pas ce prophète sera exterminé du milieu du peuple.
hễ ai không nghe Ðấng tiên tri ấy sẽ bị truất khỏi dân sự.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a cause de ta violence contre ton frère jacob, tu seras couvert de honte, et tu seras exterminé pour toujours.
Ấy là vì cớ sự hung bạo ngươi đối với anh em ngươi là gia-cốp, mà ngươi sẽ mang hổ, và bị diệt đời đời!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moab sera exterminé, il cessera d`être un peuple, car il s`est élevé contre l`Éternel.
mô-áp sẽ bị diệt, không thành một dân nữa, vì nó đã lên mình nghịch cùng Ðức giê-hô-va.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
un mâle incirconcis, qui n`aura pas été circoncis dans sa chair, sera exterminé du milieu de son peuple: il aura violé mon alliance.
một người nam nào không chịu phép cắt bì nơi xác thịt mình, sẽ bị truất ra khỏi ngoài dân sự mình; người đó là kẻ bội lời giao ước ta.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lorsque l`Éternel, ton dieu, aura exterminé les nations que tu vas chasser devant toi, lorsque tu les auras chassées et que tu te seras établi dans leur pays,
khi giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã diệt khỏi trước mặt ngươi những dân tộc mà ngươi đi đến đặng đuổi đi đó, khi ngươi đã đuổi chúng nó rồi, và được ở trong xứ chúng nó,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a cause de mon nom, je suspends ma colère; a cause de ma gloire, je me contiens envers toi, pour ne pas t`exterminer.
ta vì danh mình mà tạm nhịn giận ta; vì sự vinh hiển mình mà nhịn nhục đối với ngươi, đặng không hủy diệt ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: