Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
साइकिल
xe đạp
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
चलो साइकिल से चलें।
lấy xe đạp đi nào.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- आठ! - तिपहिया साइकिल!
- xe đạp ba bánh!
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
3 आयामी हल्का साइकिल खेल
trò chơi vòng tròn ánh sáng ba chiều
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- तुमने उसे एक साइकिल पंप से मारा?
nó đánh cháu trước, sau đó cháu đánh lại.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
उसने साइकिल पंप से उसके सिर में कई बार मारा.
- cháu không nói dối. christian đã nhận có dao rồi.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- यह सब कैसे पता? साइड पहियों के बिना साइकिल नहीं चला सकते?
không thể chạy xe đạp mà không có bánh phụ.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
यहाँ तक कि भालू भी साइड पहियों के बिना साइकिल चला सकते हैं, लेज़्ली।
tới gấu còn có thể chạy xe đạp mà không có bánh phụ đấy, leslie.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
अगर तुम आम बच्चे की तरह साइकिल चला सकते... तो हम यहाँ समय से पहले पहुँच जाते!
chúng ta đã có thể đến sớm nếu... cậu biết chạy xe như đứa trẻ bình thường!
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
" con định lấy mắc áo ở đâu để bán cho họ?" và tôi nói," hãy tìm trong tầng hầm xem." và chúng tôi xuống tầng hầm và mở chiếc tủ này ra.
Son Güncelleme: 2019-07-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor