Şunu aradınız:: सो गये क्या (Hintçe - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Hindi

Vietnamese

Bilgi

Hindi

सो गये क्या

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Hintçe

Vietnamca

Bilgi

Hintçe

हो गया क्या?

Vietnamca

Đã xong chưa?

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hintçe

वे सही सो गया।

Vietnamca

họ ngủ ngay lập tức.

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hintçe

- सो गयी रोगी? - हाँ, डॉक्टर,.

Vietnamca

tôi cần thêm ánh sáng.

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hintçe

आदेश '%s' नहीं पाया गया, क्या आपका मतलब था:

Vietnamca

không tìm thấy lệnh nào là '%s', có phải ý bạn là:

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hintçe

डार्सी, वह पांचवीं मंजिल से बाहर हो गया. क्या?

Vietnamca

darcy, hắn thoát ra từ tầng 5.

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hintçe

तब दाऊद अपने पुरखाओं के संग सो गया और दाऊदमुर में उसे मिट्टी दी गई।

Vietnamca

Ða - vít an_giấc với các tổ_phụ mình , và được chôn trong thành Ða - vít .

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Hintçe

मैं वास्तव में अपना भविष्य लिख सकता हूं अगर मैं अब वापस चला गया, क्या नहीं?

Vietnamca

nếu bây giờ quay về anh có thể có tương lai được sao?

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hintçe

निदान यहोयाकीम अपने पुरखाओं के संग सो गया और उसका पुत्रा यहोयाकीन उसके स्थान पर राजा हुआ।

Vietnamca

giê-hô-gia-kim an giấc cùng các tổ phụ mình, và giê-hô-gia-kin, con trai người, làm vua thế cho người.

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Hintçe

एक गोली, एक दीवार के माध्यम से चला गया और अपनी बेटी को वह सो गया था, जबकि मारे था.

Vietnamca

một viên đạn đã xuyên qua tường... và con gái tôi bị giết khi con bé đang ngủ

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Hintçe

और वह फिर सो गया और दूसरा स्वप्न देखा, कि एक डंठी में से सात मोटी और अच्छी अच्छी बालें निकलीं।

Vietnamca

xứ ca-na-an bấy giờ cũng đói, nên các con trai của y-sơ-ra-ên cũng đổ xuống Ê-díp-tô mua lúa như các người khác.

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Hintçe

अस्थायी फ़ाइल माना गया फ़ाइल% 1 परिवर्धित किया गया. क्या आप इसे अब भी मिटाना चाहते हैं?

Vietnamca

tập tin giả sử là tạm% 1 đã được sửa đổi. vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?

Son Güncelleme: 2018-12-24
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Hintçe

तब यहोवा परमेश्वर ने आदम को भारी नीन्द में डाल दिया, और जब वह सो गया तब उस ने उसकी एक पसुली निकालकर उसकी सन्ती मांस भर दिया।

Vietnamca

giê-hô-va Ðức chúa trời làm cho a-đam ngủ mê, bèn lấy một xương sường, rồi lấp thịt thế vào.

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Hintçe

निदान योराम अपने पुरखाओं के संग सो गया और उनके बीच दाऊदपुर में उसे मिट्टी दी गई; और उसका पुत्रा अहज्जाह उसके स्थान पर राज्य करने लगा।

Vietnamca

giô-ram an giấc cùng tổ phụ mình, được chôn với họ tại trong thành Ða-vít. a-cha-xia, con trai người, kế vị người.

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Hintçe

जब हदद ने मिस्र में रहते यह सुना, कि दाऊद अपने पुरखाओं के संग सो गया, और योआब सेनापति भी मर गया है, तब उस ने फ़िरौन से कहा, मुझे आज्ञा दे कि मैं अपने देश को जाऊं !

Vietnamca

khi_ha - đát ở Ê - díp-tô hay rằng Ða - vít đã an_giấc cùng các tổ_tiên người , và giô-áp , quan tổng_binh , đã thác , thì người tâu cùng pha-ra-ôn rằng : xin hãy để cho tôi đi trở_về trong xứ tôi .

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,793,417,931 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam