İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
हो गया क्या?
Đã xong chưa?
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
वे सही सो गया।
họ ngủ ngay lập tức.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- सो गयी रोगी? - हाँ, डॉक्टर,.
tôi cần thêm ánh sáng.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
आदेश '%s' नहीं पाया गया, क्या आपका मतलब था:
không tìm thấy lệnh nào là '%s', có phải ý bạn là:
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
डार्सी, वह पांचवीं मंजिल से बाहर हो गया. क्या?
darcy, hắn thoát ra từ tầng 5.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
तब दाऊद अपने पुरखाओं के संग सो गया और दाऊदमुर में उसे मिट्टी दी गई।
Ða - vít an_giấc với các tổ_phụ mình , và được chôn trong thành Ða - vít .
Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
मैं वास्तव में अपना भविष्य लिख सकता हूं अगर मैं अब वापस चला गया, क्या नहीं?
nếu bây giờ quay về anh có thể có tương lai được sao?
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
निदान यहोयाकीम अपने पुरखाओं के संग सो गया और उसका पुत्रा यहोयाकीन उसके स्थान पर राजा हुआ।
giê-hô-gia-kim an giấc cùng các tổ phụ mình, và giê-hô-gia-kin, con trai người, làm vua thế cho người.
Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
एक गोली, एक दीवार के माध्यम से चला गया और अपनी बेटी को वह सो गया था, जबकि मारे था.
một viên đạn đã xuyên qua tường... và con gái tôi bị giết khi con bé đang ngủ
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
और वह फिर सो गया और दूसरा स्वप्न देखा, कि एक डंठी में से सात मोटी और अच्छी अच्छी बालें निकलीं।
xứ ca-na-an bấy giờ cũng đói, nên các con trai của y-sơ-ra-ên cũng đổ xuống Ê-díp-tô mua lúa như các người khác.
Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
अस्थायी फ़ाइल माना गया फ़ाइल% 1 परिवर्धित किया गया. क्या आप इसे अब भी मिटाना चाहते हैं?
tập tin giả sử là tạm% 1 đã được sửa đổi. vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?
Son Güncelleme: 2018-12-24
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
तब यहोवा परमेश्वर ने आदम को भारी नीन्द में डाल दिया, और जब वह सो गया तब उस ने उसकी एक पसुली निकालकर उसकी सन्ती मांस भर दिया।
giê-hô-va Ðức chúa trời làm cho a-đam ngủ mê, bèn lấy một xương sường, rồi lấp thịt thế vào.
Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
निदान योराम अपने पुरखाओं के संग सो गया और उनके बीच दाऊदपुर में उसे मिट्टी दी गई; और उसका पुत्रा अहज्जाह उसके स्थान पर राज्य करने लगा।
giô-ram an giấc cùng tổ phụ mình, được chôn với họ tại trong thành Ða-vít. a-cha-xia, con trai người, kế vị người.
Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
जब हदद ने मिस्र में रहते यह सुना, कि दाऊद अपने पुरखाओं के संग सो गया, और योआब सेनापति भी मर गया है, तब उस ने फ़िरौन से कहा, मुझे आज्ञा दे कि मैं अपने देश को जाऊं !
khi_ha - đát ở Ê - díp-tô hay rằng Ða - vít đã an_giấc cùng các tổ_tiên người , và giô-áp , quan tổng_binh , đã thác , thì người tâu cùng pha-ra-ôn rằng : xin hãy để cho tôi đi trở_về trong xứ tôi .
Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: