İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
jer zloèincima zavidjeh motreæi sreæu grenika.
vì khi tôi thấy sự hưng thạnh của kẻ ác, thì có lòng ganh ghét kẻ kiêu ngạo.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sud pravièan radost je pravedniku a uas zloèincima.
làm điều ngay thẳng, ấy là một việc vui vẻ cho người công bình; nhưng gây bại hoại cho kẻ làm gian ác.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a koji na krive skreæu putove nek' ih istrijebi jahve sa zloèincima! mir nad izraelom!
còn về những kẻ trở đi theo đường cong quẹo, Ðức giê-hô-va sẽ dẫn chúng nó đi ra chung với kẻ làm ác. nguyện bình an giáng trên y-sơ-ra-ên!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ukop mu odredie meðu zloèincima, a grob njegov bi s bogatima, premda nije poèinio nepravde nit' su mu usta lai izustila.
người ta đã đặt mồ người với những kẻ ác, nhưng khi chết, người được chôn với kẻ giàu; dầu người chẳng hề làm điều hung dữ và chẳng có sự dối trá trong miệng.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali u proroka jeruzalemskih vidjeh strahote: preljub, prijevarne putove, jaèaju ruke zloèincima, te se nitko od zloèina svojih ne obraæa. svi su mi oni kao sodoma, a itelji kao gomora!"
nhưng, nơi bọn tiên tri ở giê-ru-sa-lem, ta đã thấy sự đáng gớm ghiếc: chúng nó phạm tội tà dâm, bước theo sự giả dối; chúng nó làm cho cứng vững tay kẻ dữ, đến nỗi chẳng ai xây bỏ sự ác của mình. ta coi chúng nó thảy đều như sô-đôm, và dân cư nó như gô-mô-rơ.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor