İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
már megláttalak.
anh đã nhìn thấy em rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mióta megláttalak
# for it's been so long # cũng đã lâu lắm rồi...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amikor megláttalak.
từ lúc nhìn thấy em.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
megláttalak és idejöttem.
tôi thấy cô rồi đến thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
egy este, megláttalak itt.
có một đêm, chị tới đây gặp em.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mikor először megláttalak.
từ lần đầu gặp con.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amint megláttalak, rájöttem.
chỉ khi nhìn thấy cô ở đây tôi mới nghĩ ra.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amióta csak először megláttalak.
Đã yêu từ lần đầu nhìn thấy em.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aminta megláttalak, boldog vagyok.
cái lúc gặp em là cái lúc mà anh chui ra khỏi vỏ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
szeretlek, amióta csak... csak megláttalak.
anh yêu em... ngay từ giây phút đầu tiên anh thấy em...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
És amikor azon az interjún megláttalak...
và rồi khi anh thấy em ở buổi tuyển diễn viên đó...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
haragszol amiért megláttalak a vízben?
sao cô quạo vậy, tại vì tôi đã nhìn cô tắm phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mióta elősször megláttalak ezer évet töprengtem.
trước khi gặp huynh... muội đã tu luyện được ngàn năm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
abban a pillanatban tudtam, hogy megláttalak.
ta biết điều đó ngay lúc ta nhìn thấy con
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amióta csak megláttalak... folyton csak rád gondolok.
kể từ lần đầu anh gặp em. anh không thể không suy nghĩ về em.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amikor megláttalak, elképedtem, mennyire hasonlítasz rá.
lần đầu tiên gặp em, tôi rất kinh ngạc, tại sao hai người giống nhau đến thế?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amikor megláttalak washingtonban, majdnem elsírtam magam.
khi con gặp lại người tại washington con đã suýt khóc.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ez vicces, bejöttem ide, megálltam ott és megláttalak.
thật tức cười, tôi bước vô và đứng đó và thấy cô ngồi đằng này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ha nem lenne ilyen sötét, már megláttalak volna.
cole thornton! nếu trời không quá tối thì chắc tôi đã nhận ra anh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
megláttalak, és képtelen voltam elszaladni, annyira szerettelek.
nhưng khi gặp anh, em không thể chạy trốn, em yêu anh rất nhiều.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: