İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
megmaradt gyermekeim.
chúng tôi là người levite, người chăn chiên được chỉ định của israel.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ami megmaradt belőled.
gần hết con người cháu thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
igen, ez még megmaradt.
phải, em... em vẫn còn thứ này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de a babaarcod megmaradt.
và bạn vẫn nhìn hồi 12 vậy
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ami még megmaradt. kötvények.
còn thì mất hết rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
az egyetlen megmaradt családtagomat.
người thân duy nhất mà anh còn lại.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
illetve...ami megmaradt belőle.
À... dù sao đó cũng là những gì còn lại của cô ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- vagyis ami megmaradt belőle.
- ý em là, phần còn lại của một cái cầu thang.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
azért még a büszkeségem megmaradt.
Ít nhất tôi cũng còn chút niềm kiêu hãnh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a cunamik eltörölték, ami megmaradt.
sóng thần quét sạch những thứ còn sót lại.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
befejeztem a melót és ez megmaradt.
tôi vừa hoàn thành thêm vài thứ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a megmaradt hiány 78.298 dollár.
số nợ là $ 78,298.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- a megmaradt hidra csapatok ellen.
những lực lượng hydra còn sót lại. tôi hiểu, coulson.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bakersfield. vagy ami még megmaradt belőle.
hoặc những gì còn sót lại.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ami megmaradt belőle. És a pajzsa?
vâng, ông ấy vẫn ở đó và tấm khiên
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
asszonyom, mit csinálják a megmaradt élelmiszerekkel?
thưa cô, tôi sẽ làm gì với thức ăn còn lại?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ami megmaradt, azért pedig pokolian küzdünk.
và chúng ta cố hết sức chiến đấu để giữ lại những gì còn sót.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a dokumentum utolsó megmaradt oldala nem törölhető.
bạn không thể xoá riêng chỉ trang này của tài liệụ
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
% 2 pont jár minden megmaradt életért:% 1 pont
15 điểm cho mỗi mạng còn lại:% 1 điểm
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
benned is megmaradt az emlék, ahogy bennem?
có phần nào mà cô nhớ về nó như tôi nhớ không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: