İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
for å fullbyrde hevn over hedningene, straff over folkene,
Ðặng báo thù các nước, hành phạt các dân;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
himlene kunngjør hans rettferdighet, og alle folkene ser hans ære.
các từng trời truyền ra sự công bình ngài, muôn dân đã thấy sự vinh hiển ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for riket hører herren til, og han hersker over folkene.
hết thảy người giàu có thế gian cũng sẽ ăn và thờ lạy; mọi kẻ trở lại bụi đất, và những kẻ không thế bảo tồn mạng sống mình, sẽ quì xuống trước mặt ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for tordenrøsten flyr folkene; når du reiser dig, spredes hedningene.
nghe tiếng ồn ào, các dân đều trốn tránh; khi chúa dấy lên, các nước đều vỡ tan.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fortell blandt hedningene hans ære, blandt alle folkene hans undergjerninger!
hãy thuật sự vinh hiển ngài giữa các nước, truyền các công việc lạ lùng ngài giữa các dân.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
for se, jeg gjør dig liten blandt folkene, foraktet blandt menneskene.
vì nầy, ta đã làm ngươi nên nhỏ mọn giữa các nước, và bị khinh dể giữa người ta.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
folkene skal prise dig, gud! folkene skal prise dig, alle tilsammen.
các nước khá vui vẻ và hát mừng rỡ; vì chúa sẽ dùng sự ngay thẳng mà đoán xét các dân, và cai trị các nước trên đất.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg vil prise dig blandt folkene, herre, og lovsynge dig blandt folkeslagene.
vì sự nhơn từ chúa lớn cao hơn các từng trời, sự chơn thật chúa đến tận các mây.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg vil prise dig blandt folkene, herre, jeg vil lovsynge dig blandt folkeslagene.
vì sự nhơn từ chúa lớn đến tận trời, sự chơn thật chúa cao đến các từng mây.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
altså står det en sabbatshelg tilbake for guds folk.
vậy thì còn lại một ngày yên nghỉ cho dân Ðức chúa trời.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: