İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
og si: lykke til! fred være med dig, og fred med ditt hus, og fred med alt det du har!
và nói rằng: nguyện ông được bình yên, nguyện nhà ông cũng được bình yên; phàm vật gì thuộc về ông đều được bình yên!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
idet jeg alltid i mine bønner beder om at jeg dog endelig engang ved guds vilje må få lykke til å komme til eder.
trong mọi khi tôi cầu nguyện thường xin Ðức chúa trời, bởi ý muốn ngài, sau lại có thể gặp dịp tiện đi đến nơi anh em.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
på hver første dag i uken legge enhver av eder hjemme hos sig selv til side det han får lykke til, forat innsamlingen ikke skal skje først da når jeg kommer.
cứ ngày đầu tuần lễ. mỗi một người trong anh em khá tùy sức mình chắt lót được bao nhiêu thì để dành tại nhà mình, hầu cho khỏi đợi khi tôi đến rồi mới góp.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
deres blod skal komme tilbake på joabs hode og på hans efterkommeres hode til evig tid; men david og hans efterkommere og hans hus og hans trone skal herren gi lykke til evig tid.
huyết hai người ấy sẽ đổ lại trên đầu giô-áp và trên đầu của dòng dõi nó cho đến đời đời; còn phần Ða-vít và dòng dõi người, nhà và ngôi nước người sẽ nhờ Ðức giê-hô-va mà được bình yên mãi mãi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
han skal være lik et tre, plantet ved rinnende bekker, som gir sin frukt i sin tid, og hvis blad ikke visner, og alt hvad han gjør, skal han ha lykke til.
người ấy sẽ như cây trồng gần dòng nước, sanh bông trái theo thì tiết, lá nó cũng chẳng tàn héo; mọi sự người làm đều sẽ thạnh vượng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
men kongen svarte: nei, min sønn, vi vil ikke komme alle, forat vi ikke skal være dig til uleilighet. og han nødde ham, men han vilde enda ikke gå med og ønsket ham lykke til.
nhưng vua đáp cùng Áp-sa-lôm rằng: không được, con; hết thảy chúng ta không đi đến nhà con, vì sẽ làm tổn phí cho con. mặc dầu Áp-sa-lôm cố nài, Ða-vít không chịu đi đến đó; nhưng Ða-vít chúc phước cho người.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hans veier lykkes til enhver tid; langt borte fra ham i det høie er dine dommer; av alle sine motstandere blåser han.
các đường hắn đều may mắn luôn luôn; sự đoán xét của chúa cao quá, mắt hắn chẳng thấy được; hắn chê hết thảy kẻ thù nghịch mình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Benzerlik derecesi düşük bazı insan çevirileri gizlendi.
Benzerlik derecesi düşük olan sonuçları göster.