Şunu aradınız:: Я не говорю на вьетнамском (Rusça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Russian

Vietnamese

Bilgi

Russian

Я не говорю на вьетнамском

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

Я не говорю по-японски.

Vietnamca

tôi không biết nói tiếng nhật.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Я не знаю.

Vietnamca

tôi không biết.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Я не понимаю

Vietnamca

tôi không hiểu

Son Güncelleme: 2021-05-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Я не люблю толпу.

Vietnamca

tôi ghét hồi lúc đông người.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Я не хотел, чтобы это случилось.

Vietnamca

tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Есть много слов, которые я не понимаю.

Vietnamca

có nhiều chữ tôi không hiểu.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

ибо я не упускал возвещать вам всю волю Божию.

Vietnamca

vì tôi không trễ nải một chút nào để tỏ ra cho biết hết thảy ý muốn của Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Вы судите по плоти; Я не сужу никого.

Vietnamca

các ngươi xét đoán theo xác thịt; ta thì không xét đoán người nào hết.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Церквам Христовым в Иудее лично я не был известен,

Vietnamca

bấy giờ tôi còn là kẻ lạ mặt trong các hội thánh tại xứ giu-đê, là các hội ở trong Ðấng christ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Если Я не творю дел Отца Моего, не верьте Мне;

Vietnamca

ví bằng ta không làm những việc của cha ta, thì các ngươi chớ tin ta.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

В тот день будете просить во имя Мое, и не говорю вам, что Я буду просить Отца о вас:

Vietnamca

trong ngày đó, các ngươi sẽ nhơn danh ta mà cầu xin, ta chẳng nói rằng ta vì các ngươi sẽ cầu xin cha đâu;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Я не знаю, как показать это, поскольку это и так вполне ясно.

Vietnamca

tôi cũng không biết bày tỏ ra lam sao, tại vì cái đấy rõ ràng quá rồi.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Господь Бог открыл Мне ухо, и Я не воспротивился, не отступил назад.

Vietnamca

thật, chúa giê-hô-va đã mở tai ta, ta không trái nghịch, cũng không giựt lùi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Вот, благословлять начал я, ибо Он благословил, и я не могу изменить сего.

Vietnamca

nầy, tôi đã lãnh mạng chúc phước; ngài đã ban phước, tôi chẳng cải đâu.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Другого же из Апостолов я не видел никого , кроме Иакова, брата Господня.

Vietnamca

nhưng tôi không thấy một sứ đồ nào khác, trừ ra gia-cơ là anh em của chúa.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Впрочем Я не от человека принимаю свидетельство, ноговорю это для того, чтобы вы спаслись.

Vietnamca

còn ta, lời chứng mà ta nhận lấy chẳng phải bởi người ta; nhưng ta nói vậy, đặng các ngươi được cứu.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

А ныне для остатка этого народа Я не такой, как в прежние дни, говорит Господь Саваоф.

Vietnamca

nhưng bây giờ ta sẽ không đãi những kẻ sót lại của dân nầy như trước, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

А вы оставили Меня и стали служить другим богам; за то Я не буду уже спасать вас:

Vietnamca

nhưng các ngươi đã lìa bỏ ta, hầu việc các thần khác, bởi đó cho nên ta không giải cứu các ngươi nữa.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Вразумись, Иерусалим, чтобы душа Моя не удалилась от тебя, чтоб Я не сделал тебя пустынею, землею необитаемою.

Vietnamca

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy chịu dạy dỗ, e rằng lòng ta chán bỏ ngươi, mà làm cho đất ngươi hoang vu, không người ở chăng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Rusça

Бодрствуй и утверждай прочее близкое к смерти; ибо Я не нахожу, чтобы дела твои были совершенны пред Богом Моим.

Vietnamca

hãy tỉnh thức, và làm cho vững sự còn lại, là sự hầu chết; vì ta không thấy công việc của ngươi là trọn vẹn trước mặt Ðức chúa trời ta.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,800,391,680 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam