İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
И пришедшие около одиннадцатого часа получили по динарию.
những người làm công mướn từ giờ thứ mười một đến, lãnh mỗi người được một đơ-ni-ê.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
И находился город в осаде до одиннадцатого года царя Седекии.
sự vây thành lâu dài cho đến năm thứ mười một đời sê-đê-kia.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Одиннадцатый, для одиннадцатого месяца, Ванея Пирафонянин, из сынов Ефремовых, и в его отделении двадцать четыре тысячи.
ban trưởng thứ mười một về tháng mười một, là bê-na-gia, người chi phái Ép-ra-im, ở phi-ra-thôn; trong ban người có hai vạn bốn ngàn người.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Наконец, выйдя около одиннадцатого часа, он нашел других, стоящих праздно, и говорит им: что вы стоите здесь целый день праздно?
Ước chừng giờ thứ mười một, chủ ra, lại thấy những kẻ khác đứng trong chợ, thì hỏi rằng: sao các ngươi đứng đây cả ngày không làm gì hết?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Выбран одиннадцатый рабочий столname
name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: