İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Это откормленные кони: каждый из них ржет на жену другого.
chúng nó cũng như con ngựa mập chạy lung, mỗi một người theo sau vợ kẻ lân cận mình mà hí.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
И наемники его среди него, как откормленные тельцы, – и сами обратились назад, побежали все, не устояли, потому что пришел на них день погибели их, время посещения их.
những quân thuê ở giữa nó cũng như bò con béo. nhưng chúng nó cũng xây lưng lại, thảy cùng nhau trốn tránh, không đứng vững được. vì ngày tai họa, kỳ thăm phạt, đã đến trên chúng nó rồi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Вы ели тук и волною одевались, откормленных овец заколали, а стада не пасли.
các ngươi ăn mỡ, mặc lông chiên, giết những con chiên mập, mà các ngươi không cho bầy chiên ăn!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: