Şunu aradınız:: отступничества (Rusça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Russian

Vietnamese

Bilgi

Russian

отступничества

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

Это посвятите священникам из сынов Садока, которые стояли на страже Моей, которые во время отступничества сынов Израилевых не отступили от Меня, как отступили другие левиты.

Vietnamca

phần đất ấy sẽ để cho các thầy tế lễ đã được biệt ra thánh, tức là cho các con trai của xa-đốc, là những kẻ làm chức vụ ở nơi thánh ta không lầm lạc trong khi con cái y-sơ-ra-ên cùng người lê-vi đi lầm lạc.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Равно и левиты, которые удалились от Меня во время отступничества Израилева, которые, оставив Меня, блуждали вслед идолов своих, понесут наказание за вину свою.

Vietnamca

vả lại, khi dân y-sơ-ra-ên lầm lạc, thì những người lê-vi đã đi cách xa ta, bỏ ta đặng hầu việc thần tượng nó, sẽ mang tội lỗi mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Для чего этот народ, Иерусалим, находится в упорном отступничестве? они крепко держатся обмана и не хотят обратиться.

Vietnamca

vậy thì làm sao mà dân sự giê-ru-sa-lem nầy cứ mài miệt trong sự bội nghịch đời đời? chúng nó khăng khăng giữ điều gian trá, chẳng chịu trở lại.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,790,726,660 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam