İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
и он пошел, и говорил с первосвященниками и начальниками, как Его предать им.
nó đi kiếm các thầy tế lễ cả và các thầy đội, để đồng mưu dùng cách nào nộp ngài cho họ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ибо закон поставляет первосвященниками человеков, имеющих немощи; а слово клятвенное, после закона, поставило Сына, на веки совершенного.
vì luật pháp lập những người vốn yếu đuối làm thầy tế lễ thượng phẩm; nhưng lời thề có sau luật pháp thì lập con, là Ðấng đã nên trọn lành đời đời.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
сказав, что Сыну Человеческому должно много пострадать, и быть отвержену старейшинами, первосвященниками и книжниками, и быть убиту, и в третий деньвоскреснуть.
và phán thêm rằng: con người phải chịu nhiều điều khốn khổ, phải bị các trưởng lão, các thầy tế lễ cả, và các thầy thông giáo bỏ ra, phải bị giết, ngày thứ ba phải sống lại.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
И начал учить их, что Сыну Человеческому много должно пострадать, быть отвержену старейшинами, первосвященниками и книжниками, и быть убиту, и в третий день воскреснуть.
bấy giờ, nước khởi sự dạy môn đồ rằng con người phải chịu khổ nhiều, phải bị các trưởng lão, các thầy tế lễ cả, và các thầy thông giáo loại ra, phải chịu giết, sau ba ngày phải sống lại.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
А Петр стоял вне за дверями. Потом другой ученик, который был знаком первосвященнику, вышел, и сказал придвернице, и ввел Петра.
song phi -e-rơ đứng ngoài, gần bên cửa, môn đồ kia, tức là người quen với thầy cả thượng phẩm, đi ra nói cùng người đờn bà canh cửa, rồi đem phi -e-rơ vào.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: