Şunu aradınız:: проходит (Rusça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Russian

Vietnamese

Bilgi

Russian

проходит

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

Род проходит, и род приходит, а земля пребывает во веки.

Vietnamca

Ðời nầy qua, đời khác đến; nhưng đất cứ còn luôn luôn.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

потом проходит близ равнины к северу и нисходит на равнину;

Vietnamca

đoạn, nó đi ngang a-ra-ba về hướng bắc, và chạy xuống a-ra-ba.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Он идет на Аиаф, проходит Мигрон, в Михмасе складывает свои запасы.

Vietnamca

nó đi đến a-giát: trải qua mi-gơ-rôn, để đồ đạc tại mích-ma.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

И мир проходит, и похоть его, а исполняющий волю Божию пребывает вовек.

Vietnamca

vả thế gian với sự tham dục nó đều qua đi, song ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời thì còn lại đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

и, услышав, что мимо него проходит народ, спросил: что это такое?

Vietnamca

nghe đoàn dân đi qua, bèn hỏi việc gì đó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

еще ли не понимаете, что все, входящеев уста, проходит в чрево и извергается вон?

Vietnamca

các ngươi chưa hiểu vật gì vào miệng thì đi thẳng xuống bụng, rồi phải bỏ ra nơi kín sao?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

потом проходит Ацмон, идет к потоку Египетскому, так что конец сегопредела есть море. Сей будет южный ваш предел.

Vietnamca

đi ngang về hướng Át-nôn, đổ vào khe Ê-díp-tô, rồi giáp biển. Ấy đó sẽ là giới hạn phía nam của các ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Города его сделались пустыми, землею сухою, степью, землею, где не живет ни один человек и где не проходит сын человеческий.

Vietnamca

các thành nó đã trở nên hoang vu, đất khô, nơi sa mạc, đất không dân ở, không con người nào đi qua.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

предел их на северной стороне начинается у Иордана, и проходит предел сей подле Иерихона с севера, и восходит на гору к западу, и оканчивается в пустынеБефавен;

Vietnamca

giới hạn của bên-gia-min về phía bắc chạy từ giô-đanh, đi lên phía sau giê-ri-cô về hướng bắc; đoạn bò lên núi, rồi giáp đồng vắng bết-a-ven.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

отсюда предел восходит к Беф-Хогле и проходит с северной стороны к Беф-Араве, и идет предел вверх до камня Богана, сына Рувимова;

Vietnamca

đi lên bết-hốt-la, trải qua phía bắc bết-a-ra-ba, và chạy đến hòn đá bô-han con trai của ru-bên.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

на юге идет он к возвышенности Акраввимской, проходит Цин и, восходя с южной стороны к Кадес-Варне, проходит Хецрон и, восходя до Аддара, поворачивает к Каркае,

Vietnamca

rồi từ dốc aïc-ráp-bim chạy dài xuống miềng nam, đi ngang qua xin, lên phía nam ca-đe-ba-nê-a, đi ngang qua hết-rôn, lên hướng Át-đa, vòng qua cạt-ca,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Да нападет на них страх и ужас; от величия мышцы Твоей да онемеютони, как камень, доколе проходит народ Твой, Господи, доколе проходит сей народ, который Ты приобрел.

Vietnamca

sự hoảng hốt kinh hãi giáng cho chúng nó; hỡi Ðức giê-hô-va! vì quyền cao nơi cánh tay ngài, chúng nó đều bị câm như đá, cho đến chừng nào dân ngài vượt qua; cho đến khi dân mà ngài đã chuộc, vượt qua rồi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Rusça

Проходить насквозь

Vietnamca

gửi qua

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,794,282,869 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam