İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Подрезывает себе ноги, терпит неприятность тот, кто дает словесное поручение глупцу.
kẻ nào cậy kẻ ngu muội đem báo tin, chặt chơn mình, và uống lấy sự tổn hại.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
как новорожденные младенцы, возлюбите чистое словесное молоко, дабы от него возрасти вам во спасение;
thì hãy ham thích sữa thiêng liêng của đạo, như trẻ con mới đẻ vậy, hầu cho anh em nhờ đó lớn lên mà được rỗi linh hồn,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
А в первый год Кира, царя Персидского, во исполнение слова Господня, сказанного устами Иеремии, возбудил Господь дух Кира, царяПерсидского, и он велел объявить по всему царству своему, словесно и письменно, и сказать:
năm thứ nhất đời si-ru, vua phe-rơ-sơ trị vì, Ðức giê-hô-a muốn làm cho ứng nghiệm lời ngài đã cậy miệng giê-rê-mi mà phán ra, bèn cảm động lòng si-ru, vua phe-rơ-sơ, rao truyền trong khắp nước mình, và cũng ra chiếu chỉ, mà rằng:
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: