Şunu aradınız:: церковь (Rusça - Vietnamca)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Rusça

Vietnamca

Bilgi

Rusça

церковь

Vietnamca

nhà thờ

Son Güncelleme: 2009-07-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

И великий страх объял всю церковь и всех слышавших это.

Vietnamca

cả hội thánh đều rất sợ hãi, cho đến người nào nghe tin cũng vậy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Но как Церковь повинуется Христу, так и жены своим мужьям во всем.

Vietnamca

Ấy vậy, như hội thánh phục dưới Ðấng christ, thì đờn bà cũng phải phục dưới quyền chồng mình trong mọi sự.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Приветствует вас избранная, подобно вам, церковь в Вавилоне и Марк, сын мой.

Vietnamca

hội thánh của các người được chọn, tại thành ba-by-lôn, chào anh em, con tôi là mác cũng vậy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Ибо я наименьший из Апостолов, и недостоин называться Апостолом, потому что гнал церковь Божию.

Vietnamca

vì tôi là rất hèn mọn trong các sứ đồ, không đáng gọi là sứ đồ, bởi tôi đã bắt bớ hội thánh của Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

А Савл терзал церковь, входя в домы и влача мужчин и женщин, отдавал в темницу.

Vietnamca

nhưng sau-lơ làm tàn hại hội thánh: sấn vào các nhà, dùng sức mạnh bắt đờn ông đờn bà mà bỏ tù.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Кто говорит на незнакомом языке, тот назидает себя; а кто пророчествует, тот назидает церковь.

Vietnamca

kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình; song kẻ nói tiên tri, gây dựng cho hội thánh.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Вы слышали о моем прежнем образе жизни в Иудействе, что я жестоко гнал Церковь Божию, и опустошал ее,

Vietnamca

vả, anh em đã nghe lúc trước tôi theo giáo giu-đa, cách cư xử của tôi là thể nào, tôi bắt bớ và phá tan hội thánh của Ðức chúa trời quá chừng;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

и Я говорю тебе: ты - Петр, и на сем камне Я создам Церковь Мою, и врата ада не одолеютее;

Vietnamca

còn ta, ta bảo ngươi rằng: ngươi là phi -e-rơ, ta sẽ lập hội thánh ta trên đá nầy, các cửa âm phủ chẳng thắng được hội đó.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Итак внимайте себе и всему стаду, в котором Дух Святый поставил вас блюстителями, пасти Церковь Господа и Бога, которую Он приобрел Себе Кровию Своею.

Vietnamca

anh em hãy giữ lấy mình, mà luôn cả bầy mà Ðức thánh linh đã lập anh em làm kẻ coi sóc, để chăn hội thánh của Ðức chúa trời, mà ngài đã mua bằng chính huyết mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Если вся церковь сойдется вместе, и все станут говорить незнакомыми языками, и войдут к вамнезнающие или неверующие, то не скажут ли, что вы беснуетесь?

Vietnamca

vậy thì cả hội thánh nhóm lại một nơi, nếu ai nấy đều nói tiếng lạ, mà có kẻ tầm thường hoặc người chẳng tin vào nghe, họ há chẳng nói anh em là điên cuồng sao?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

(которые голову свою полагали за мою душу, которых не я один благодарю, но и все церкви из язычников), и домашнюю их церковь.

Vietnamca

là hai người liều chết để cứu sự sống tôi; ấy chẳng những một mình tôi tạ ơn hai người, nhưng cả các hội thánh của dân ngoại nữa.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Вы знаете, Филиппийцы, что в начале благовествования, когда я вышел из Македонии, ни одна церковь не оказала мне участия подаянием и принятием, кроме вас одних;

Vietnamca

hỡi người phi-líp, anh em cũng biết rằng lúc tôi khởi giảng tin lành trong khi lìa xứ ma-xê-đoan, thi ngoài hội thánh của anh em, chẳng có hội nào khác hiệp với tôi để lập thành sự trao đổi trong chúng ta cả;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Rusça

Желаю, чтобы вы все говорили языками; но лучше, чтобы вы пророчествовали; ибо пророчествующий превосходнее того, кто говорит языками, разве он притом будет иизъяснять, чтобы церковь получила назидание.

Vietnamca

tôi ước ao anh em đều nói tiếng lạ cả, song tôi còn ước ao hơn nữa là anh em nói tiên tri. người nói tiên tri là trọng hơn kẻ nói tiếng lạ mà không giải nghĩa để cho hội thánh được gây dựng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Daha iyi çeviri için
7,781,650,943 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam