İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Не дуго.
không lâu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Нећу дуго.
- không lâu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Довољно дуго.
Đủ lâu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Дуго је прошло.
lâu quá rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Дуго времена, Вејн.
rất lâu, wayne.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Колико дуго, Филе?
trong bao lâu phil?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-Не. Дуго си овде?
- anh ở đây lâu chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Био си данас дуго.
hôm nay hơi lâu đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Деца, колико ће дуго...
bọn trẻ, bao lâu nữa chúng...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Неће дуго да траје.
sẼ không tốn nhiều thời gian đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Да, али, не за дуго.
- phải, nhưng sẽ không lâu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ох, када кажете дуго, како...
khi anh nói là dài, thì bao nhiêu...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Колико дуго то траје?
- nó kéo dài bao lâu?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Дуго остајеш? - Дан или два.
anh còn ở lại đây lâu không?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Зар сам спавала толико дуго?
mình ngủ bao lâu rồi nhỉ?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Колико дуго био у коми Фиц?
- fitz đã hôn mê bao lâu?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Зашто си чекао толико дуго?
sao anh lại chờ lâu đến thế?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Дуго сте путовали да ми ово саопштите.
anh đã đi một đoạn đường xa để đem cái này về cho ta.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Колико дуго ви јужњаци заскачете овце?
các cậu cưỡi cừu ở dưới đó được bao lâu rồi?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-Већ дуго нисам пуцао на полицајца.
Đã lâu rồi tôi mới đánh một tên cớm.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: