İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Заглавио се.
bị kẹt rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Заглавио се!
nó mắc kẹt rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Заглавио сам се!
cứu xin hãy giúp...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Да , ја сам заглавио .
Ừ. tôi bị kẹt.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Заглавио сам у овој мучилишту.
xin cho tôi biết cha tôi đã làm gì với tôi?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Бери је заглавио са својим тротинетом.
thế là barry chuyển sang đi xe lò cò.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Рут каже да си заглавио на трајектном терминалу.
cái gì? ruth nói tôi là anh kẹt tại bến phà
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Не обраћај пажњу на њега. Он је заглавио.
hãy nhìn cậu ta đi, cậu ta đang vướng vào chuyện tình cảm.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Добио си заглавио са овај момак , зар не ?
khẩn trương lên!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Да сам га убила не бих била овде, јер ми се пиштољ заглавио.
nếu tôi giết hắn giờ chắc tôi không ở trong hoàn cảnhn này, nhưng khẩu lục của tôi bị kẹt đạn. thế đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Заглавио је пет година, а и не сећам се када сам га видео.
Ông ta biến mất khi cháu 5 tuổi, cháu không nghĩ ông ta quan tâm.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: