Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
излаз
kết xuất
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Излаз.
Đường thoát.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Излаз:
ra:
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Излаз у:
xuất vào:
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Аудио излаз
xuất âm thanh
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Излаз у фајл...
xuất và o táºp tin...
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Магични излаз:
kết & xuất ma thuật:
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
Мало улаз-излаз!
1 ít áp lực đây.áp lực trong bụi rậm
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Излаз наредбе man
hiển thị man
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Излаз регресионе пробе
kết xuất thá» ra há»i quy
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Они блокирају наш излаз.
chúng chặn đường ra của chúng ta rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Мора бити излаз одавде!
- phải có cách để thoát ra chứ. quay lại, quay lại!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Не субзијај исправљачки излаз
không chặn đầu ra sửa lỗi
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Притисни излаз за одржавање.
nhấn vào nút hoạt động.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
То нам је једини излаз!
Đó là lối thoát duy nhất của chúng ta!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Подразум› ијевани мрежни излаз
cổng ra mặc định
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Трећи излаз испред тебе, северно.
phía trước anh về hướng bắc, đường thoát thứ 3.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Памти сав излаз који терминал произведе
nhớ toàn bộ kết xuất được tạo ra bởi thiết bị cuối
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Његово дупе ће ми бити излаз одавде.
tôi sẽ về nhà bằng mông hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ја зарадим новац. Ти зарадиш излаз.
tôi kiếm tiền của tôi anh kiếm sự tự do.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: