İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
judeja ljeta gospodnjeg 33.
chiỀu thỨ bẢy
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jer oči ludaka su videle slavu dolaska gospodnjeg!
bởi vì "mắt tôi đã thấy...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
a u ono vreme podie se ne mala buna puta radi gospodnjeg,
lúc đó, có sự loạn lớn sanh ra vì cớ đạo tin lành.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
u dvoru doma gospodnjeg, usred tebe, jerusalime. aliluja!
trong hành lang của nhà Ðức giê-hô-va, Ở giữa giê-ru-sa-lem. ha-lê-lu-gia!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
blagosloven koji ide u ime gospodnje! blagosiljamo vas iz doma gospodnjeg.
Ðáng ngợi khen đấng nhơn danh Ðức giê-hô-va mà đến! từ nơi nhà Ðức giê-hô-va chúng tôi đã chúc tụng người.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali drugog od apostola ne videh, osim jakova brata gospodnjeg.
nhưng tôi không thấy một sứ đồ nào khác, trừ ra gia-cơ là anh em của chúa.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gore kao vosak tope se od lica gospodnjeg, od lica gospoda svoj zemlji.
các núi tan chảy như sáp trước mặt Ðức giê-hô-va, trước mặt chúa của khắp thế gian.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ovi æe podignuti glas svoj i pevaæe, radi velièanstva gospodnjeg podvikivaæe od mora.
những kẻ nầy sẽ cất tiếng lên, kêu rao; từ nơi biển kêu lớn tiếng vui mừng vì sự uy nghiêm Ðức giê-hô-va.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jer koji nedostojno jede i pije, sud sebi jede i pije, ne razlikujuæi tela gospodnjeg.
vì người nào không phân biệt thân chúa mà ăn bánh uống chén đó, tức là ăn uống sự xét đoán cho mình.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a venaja i jazilo svetenici behu jednako s trubama pred kovèegom zaveta gospodnjeg.
bê-na-gia và thầy tế lễ gia-ha-xi-ên đều hằng thổi kèn ở trước hòm giao ước của Ðức chúa trời.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
da oni i sinovi njihovi èuvaju strau na vratima doma gospodnjeg, doma od atora.
Ấy vậy, chúng và con cháu của chúng, đều theo ban thứ, mà coi giữ các cửa đền của Ðức giê-hô-va, tức là đền tạm.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i david ne moe iæi k njemu da trai boga, jer se uplai od maèa andjela gospodnjeg.
Ða-vít không dám đi đến trước mặt bàn thờ ấy đặng cầu vấn Ðức chúa trời; bởi vì người kinh hãi gươm của thiên sứ của Ðức giê-hô-va.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a oni se pobunie na nj, i zasue ga kamenjem po zapovesti carevoj u tremu doma gospodnjeg.
chúng bèn phản nghịch với người, và theo lịnh vua ném đá người tại trong hành lang của đền Ðức giê-hô-va.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a kad dodje kovèeg zaveta gospodnjeg u logor, povika sav izrailj od radosti da zemlja zajeèa.
khi hòm giao ước của Ðức giê-hô-va vào trại quân, cả y-sơ-ra-ên đều reo tiếng vui mừng lớn, đến đỗi đất phải rúng động.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
leta gospodnjeg 1442... turski sultan je porobio 1000 transilvanijskih decaka... da bi popunio redove svoje vojske.
theo lịch thiên chúa, năm 1442, hoàng đế thổ nhĩ kỳ đã nô dịch một ngàn cậu bé xứ transylvania sung vào hàng ngũ quân đội của hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a vi sada izadjoste na mesto otaca svojih, rod grenih ljudi, da umnoavate estinu gneva gospodnjeg na izrailja.
nầy các ngươi dấy lên thế cho tổ phụ mình, là dòng dõi tội nhân, đặng gia thêm sức thạnh nộ của Ðức giê-hô-va cùng y-sơ-ra-ên nữa.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a po smrti mojsija, sluge gospodnjeg, reèe gospod isusu sinu navinom, sluzi mojsijevom, govoreæi:
sau khi môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va qua đời, Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê, con trai của nun, tôi tớ của môi-se, mà rằng:
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a ana usta, poto jedoe i pie u silomu; a ilije svetenik sedjae na stolici, na pragu doma gospodnjeg.
sau khi người ta đã ăn uống tại si-lô rồi, an-ne bèn đứng dậy; lúc ấy hê-li, thầy tế lễ, đương ngồi trên một cái ghế gần bên cửa của đền Ðức giê-hô-va.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a ahaz pokupi sudove doma boijeg, i izlomi sudove doma boijeg, i zatvori vrata doma gospodnjeg i naèini sebi oltare po svim uglovima u jerusalimu.
a-cha góp lấy các khí dụng của đền Ðức chúa trời, đập bể nó ra, và đóng các cửa đền của Ðức giê-hô-va; đoạn lập lấy cho mình những bàn thờ trong mỗi nơi xó góc của thành giê-ru-sa-lem.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a bremena gospodnjeg ne pominjite vie, jer æe svakome biti breme reè njegova, jer izvræete reèi boga ivoga, gospoda nad vojskama, boga naeg.
bấy giờ chớ nói gánh nặng của Ðức giê-hô-va nữa; vì lời của mỗi một người sẽ là gánh nặng của nó, vì các ngươi đã làm trái những lời của Ðức chúa trời hằng sống, của Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời chúng ta.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: