İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
učiniću nas nevidljivim.
làm cho chúng ta khó bị phát hiện.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dobro, a šta sa nevidljivim sendvičem
vậy bánh sandwich tàng hình thì sao?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zato da me drže u svojim nevidljivim lisicama.
Đúng đấy, để giữ tao trong một cái còng số 8 ảo.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Činila ga je gotovo nevidljivim u našem spektru boja.
làm nó hầu như vô hình trong không gian của chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
još jedna briga u sred moje borbe sa nevidljivim silama.
lại thêm việc để giải quyết.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
na njima je bilo napisano nevidljivim slovima "zabranjen ulaz."
và trong hàng chữ vô hình, nó viết: "Đừng vô."
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
okruženi smo nevidljivim bićima koja mogu bilo kada odlučiti da li ćemo živeti ili ne.
- chúng ta bị vây quanh bởi những thực thể vô hình, những kẻ có thể quyết định cho chúng ta sống hay chết bất cứ lúc nào.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zbog čega ste zaštićeni nevidljivim sistemom. koji vas štiti od stvari poput, otrova dilofosaurusa.
các bạn đang ở sau hệ thống lá chắn vô hình của chúng tôi... nó có thể bảo vệ bạn khỏi những thứ như độc của loài dilophosaurus.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: