İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nemoj ovo objaviti.
Đừng đưa nó ra công chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
htio je objaviti glasine.
- hắn đã định loan tin đồn. -về quả bom?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kada mogu objaviti priču?
- chừng nào tôi in câu chuyện này đây?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moram objaviti nešto tužno.
nghe này, con có 1 thông tin buồn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i straža na kuli će objaviti:
lính canh thành sẽ hô lên rằng:
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
idemo kući, ali treba to objaviti.
về nhà thôi, sy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dali su mi reč da neće ništa objaviti.
họ đã hứa với tôi. họ sẽ không công bố gì hết.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
znači ovo je priča koju ćeš objaviti?
vậy đây là câu chuyện mà cô sắp đăng sao?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pre nego što podem, kada cemo objaviti veridbu?
trước khi em đi, anh định khi nào tuyên bố đính hôn?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja znam objaviti da su ovi hot-dogovi ukusni
-tôi biết. ...cho mọi người biết những cái bánh mì kẹp xúc xích này rất thơm ngon.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
'možete biti sigurni, da ću upravo to objaviti.'
"hãy tin tôi, với tư cách một nhà xuất bản,
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
i kako znam da nećeš objaviti snimku sat vremena kasnije?
nhưng làm sao tôi biết được là cậu sẽ không tung cuốn băng ra?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
slutim da zoveš jer david još hoće objaviti cijelu stvar.
tôi cho rằng bà gọi cho tôi vì david vẫn giữ kế hoạch công bố câu chuyện của keith và bà không thể ngăn ông ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
na svom večerašnjem skupu ću objaviti poraz. vodiš u anketama.
tôi sẽ có bài phát biểu rút lui tại buổi gặp mặt tối nay.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Što su to radili u northmooru, a emma... .. je htela objaviti?
họ làm gì ở northmoor mà emma muốn phanh phui vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja æu objaviti tvoju pravdu i tvoja dela; ali ti neæe pomoæi.
nầy, chính ta sẽ rao sự công bình ngươi, mọi việc ngươi làm đều là không ích cho ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
marvin gryska sve, ali mi je ponudio mito objaviti svoje zamrznute imovine.
marvin gryska đề nghị hối lộ cho tôi để thả tài sản đóng băng của hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ako nemate rezervnih igrača, prekinuću utakmicu... i objaviti da je meč završen.
nếu không có cầu thủ thay thế tôi sẽ ngừng trận đấu. tôi báo trận đấu kết thúc nhé.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ima li vaša odluka možda veze sa naučnim radom, koga niste uspeli objaviti?
nó có liên quan gì tới cái công trình mà anh chưa bao giờ công bố đó không?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
plan je bio niz obaranja domina, koji počinje tako što će erni objaviti moju smrt sestri nouks.
kế hoạch sẽ có áp dụng hiệu ứng domino, bắt đầu bằng ernie thông báo y tá noakes là tôi đã chết.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: