İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
jato plaćenika.
một nhóm lính đánh thuê.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zavisi od plaćenika.
tùy vào tên lính đó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ima i družinu plaćenika,
cô ta còn có 1 đại đội đánh thuê--
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tri plaćenika, naša braća.
- 3 lính đánh thuê, anh em của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mnogo si odan za plaćenika!
bọn mày trung thành quá đấy!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rade za plaćenika. maskiranog čoveka.
chúng làm việc cho 1 tên tay sai một gã đeo mặt nạ
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"obogaćuje"! fina riječ za plaćenika.
Ồ gia tăng một lời hoa mỹ của kẻ đánh thuê
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
finansiraš neku vrstu privatnih plaćenika?
Ông là nhà tài trợ cho các hoạt động an ninh tư nhân?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
njihov je zakon bio, zakon plaćenika.
và luật của họ là luật của những tay súng bắn thuê.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
imamo plaćenika koji se baš zagrejao za nas.
ta đối mặt với lũ lính đánh thuê trang bị tận răng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vodi tim plaćenika... najvećim delom za hidru.
chỉ huy một đội đánh thuê, chủ yếu phục vụ hydra.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
znači, vi ste ono što je ostalo od plaćenika?
vậy mấy anh là phần còn lại của biệt đội đánh thuê?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
očekujemo princa dorne, ne jednog od tvojih plaćenika.
chúng ta đang chờ Ông hoàng xứ dorne, chứ không phải đám lính đánh thuê bạn anh.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tri plaćena plaćenika su pokušali da me skinu u kongu, sten.
ba gã sát thủ được thuê hạ sát tôi ở công gô đấy, stan.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lanselot je istraživao grupu plaćenika koji su eksperimentisali sa biološkim oružjem.
lancelot đang điều tra một nhóm lính đánh thuê. nhóm này đang thử nghiệm vũ khí sinh học.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mi smo jedinica plaćenika koja dolazi iz kalime. imamo sedmoricu ranjenika.
Đơn vị lính đánh thuê, khởi hành ở kalima, có 7 người bị thương trên máy bay.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mislilo se da je to delo naših plaćenika, ali nije bilo ni traga od nekih hemikalija.
rõ ràng là do nhóm này gây ra nhưng không có dấu vết của chất hóa học nào.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
išao je čak i do filozofskih implikacija o odnosu plaćenika i njegovog poslodavca. bio bi impresioniran.
nó còn nói tới mối liên hệ triết học giữa một người lính đánh thuê và người chủ.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali, u međuvremenu, kralju aelle, kupujući usluge ovih sjevernjaka kao naših plaćenika, će nam sigurno pomoći da savladamo merciu.
chỉ có một cách để kết thúc những cuộc xâm chiếm này là thương thảo một thỏa thuận có lợi cho cả hai phía thôi nhưng, thưa vua aelle, trong khi chời đợi thì mua sự phục vụ của bọn phương bắc để làm lính đánh thuê chắc chắn sẽ giúp được chúng ta tiêu diệt được mercia
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: