Şunu aradınız:: postavljati (Sırpça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Serbian

Vietnamese

Bilgi

Serbian

postavljati

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Sırpça

Vietnamca

Bilgi

Sırpça

on će postavljati pitanja.

Vietnamca

anh ấy sẽ đặt câu hỏi.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

pa, neću postavljati puno pitanja.

Vietnamca

tôi sẽ không thắc mắc gì nhiều đâu. thật ra thì, công việc dạo này có hơi khó khăn.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

možete postavljati pitanja o njoj.

Vietnamca

anh có thể đặt câu hỏi về nhiệm vụ đó.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

loša je sreća postavljati meni pitanja.

Vietnamca

hỏi tôi câu gì toàn đem lại vận xui.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

- da, i ti bi trebala postavljati stol.

Vietnamca

có, con là người con gái đáng lẽ đang dọn bàn ăn.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

dakle, on vas je ucio postavljati rigips.

Vietnamca

vậy là ổng dùng tấm ốp "nâng bi" cho ông à.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Sırpça

a onda im možeš postavljati prava pitanja.

Vietnamca

và anh có thể hỏi họ những câu hỏi thực tế.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

naučio sam da je bolje postavljati pitanja bez maske.

Vietnamca

tốt hơn là hỏi câu đó khi em không đeo mặt nạ.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

ako ću ja njuškati uokolo, ljudi će postavljati pitanja.

Vietnamca

nếu tôi đột ngột xuất hiện sẽ làm mọi người chú ý.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

svijet nije idealan, ljudi će postavljati pitanja. pomilovanje!

Vietnamca

đây đâu phải là bình chân không, mọi người sẽ đặt các thể loại câu hỏi.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

nisi računao da će tako puno ljudi postavljati pitanja, sumnjati u tebe.

Vietnamca

cậu đã không tính đến việc có quá nhiều người đặt câu hỏi, ngờ vực cậu.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

pa, baylor neće postavljati više pitanja, ali adam je još uvijek tamo negdje.

Vietnamca

vâng, baylor sẽ không hỏi gì nhiều, nhưng adam vẫn còn đó.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

sve do sad, pk je postavljao samo jedno pitanje, ali sada ce postavljati na hiljade.

Vietnamca

trước đó, pk chỉ có một câu hỏi. nhưng giờ anh ta có hàng ngàn câu hỏi.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

misliš da neće postavljati pitanja? postoji li nešto što niko osim jacka ne radi?

Vietnamca

anh không nghĩ là hắn sẽ hỏi đấy chứ? jack có phải làm gì mà không ai làm không?

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

dali to tebi treba... još jedno tijelo u vreći prije nego što počneš postavljati pitanja?

Vietnamca

chẳng lẽ cần thước kẻ mới nối được 2 chuyện này sao? hay là chờ thêm người vô bao mới chịu xét hỏi?

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

u svakom slučaju, išla sam na sve te rendese, pa sam otkrila da je ponekad najbolji način da razgovor krene je početi postavljati gomilu pitanja.

Vietnamca

nhưng dù sao, tôi đang có những buổi hẹn hò, và tôi phát hiện ra là thỉnh thoảng cách tốt nhất để cuộc nói chuyện diễn ra và bắt đầu hỏi một loạt câu hỏi.

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

ali mladi su i nisu spremni biti moji zamenici. zato mi je potreban neko ko će mi postavljati teška pitanja, tko će me udariti nogom u guzicu ako je potrebno, shvataš?

Vietnamca

nhưng chúng còn trẻ, và chưa sẵn sàng để trở thành sĩ quan điều hành của tôi, là tại sao mà tôi cần ai đó có thể hỏi những câu hỏi hóc búa, người có thể cho tôi một cú đá vào mông nếu cần, anh biết chứ?

Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

i koji beše nad domom, i koji beše nad gradom, i starešine i hranitelji poslaše k juju govoreæi: mi smo sluge tvoje, èiniæemo sve što nam kažeš; neæemo nikoga postavljati carem; èini šta ti je volja.

Vietnamca

quan cai đền và quan cai thành, cùng các trưởng lão và các giáo sư của các con trai a-háp, sai nói với giê-hu rằng: chúng tôi là tôi tớ ông; chúng tôi sẽ làm mọi điều ông biểu chúng tôi. chúng tôi chẳng muốn chọn ai làm vua, ông khá làm điều gì theo ý ông cho là phải.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
8,042,446,725 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam