İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
neće razumjeti.
họ sẽ không hiểu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mogu te razumjeti.
tớ hiểu được cậu rồi này.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no moraš razumjeti.
nhưng anh phải hiểu điều này.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ionako nećeš razumjeti.
anh sẽ không hiểu đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kada ste danyu cete razumjeti
khi con trở thành thiền vu con sẽ hiểu thôi. nhưng con không cam lòng.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mislim da će to razumjeti.
tôi nghĩ bà ấy sẽ hiếu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
oh, simba, pokušaj razumjeti.
simba, ngươi phải hiểu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ima nešto što moraš razumjeti.
nhưng có vài điều anh cần phải hiểu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ovi idioti nikada to neće razumjeti.
Đó là thứ mà lũ ngu tụi bây không bao giờ hiểu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
stvarno te je teško razumjeti, zebe.
anh đúng là khó hiểu, zeb. anh muốn làm vậy để được gì?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gospodine, trebate razumjeti. molim vas!
- nhưng anh cần phải hiểu rằng...
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
duhovi su to učinili da te mogu razumjeti.
thần linh đã làm thế, để lúc tìm thấy cậu, tớ còn nói chuyện nữa chứ. Ê!
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mislim da ne priča engleski neće te razumjeti.
em nghĩ anh ta không thể hiểu nổi tiếng anh đâu. anh ta sẽ không hiểu những gì anh nói.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
oni ce vas predstavljati kada su mrtvi. razumjeti? .
nó sẽ đại diện cho các ngươi khi các ngươi hy sinh?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hoću reći, odakle znaš da će te uopće razumjeti?
làm sao cậu biết được nó có hiểu cậu hay không?
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne mogu sad objasniti, ali uskoro ćeš razumjeti,okej?
giờ em không thể giải thích, nhưng anh sẽ sớm hiểu thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dosta! onaj koga nisu nikad progonili ne može razumjeti.
một người chưa từng bị săn đuổi sẽ không bao giờ hiểu.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
samo pokušavam razumjeti, što ti misliš da je uzrok nesreće.
tôi chỉ đang cố gắng để có được một cảm giác từ ông... về việc ông nghĩ gì về nguyên do gây ra tai nạn mà thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
koristio sam ga mrze, ali sad sam tek razumjeti da je meni trening
ta đã từng ghét cha ta. nhưng bây giờ ta hiểu cha ta muốn rèn luyện ta.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
moraš razumjeti da je castiel jedina stvar koja nas drži zajedno.
cậu phải hiểu rằng castiel là người duy nhất giữ chúng tôi với nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: