Şunu aradınız:: trubite (Sırpça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Serbian

Vietnamese

Bilgi

Serbian

trubite

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Sırpça

Vietnamca

Bilgi

Sırpça

a kad sazivate zbor, trubite, ali ne potresajuæi.

Vietnamca

khi nhóm hội chúng, các ngươi phải thổi, nhưng đừng thổi tiếng vang.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

trubite o meni u trubu, o uštapu radi praznika našeg.

Vietnamca

hãy thổi kèn khi trăng non, lúc trăng rầm, và nhằm các ngày lễ chúng ta.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

trubite u trubu na sionu, naredite post, proglasite svetkovinu.

Vietnamca

hãy thổi kèn trong si-ôn; hãy định sự kiêng ăn, gọi một hội đồng trọng thể!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

trubite u rog u gavaji, u trubu u rami; vièite u vet-avenu: za tobom, venijamine!

Vietnamca

hãy thổi kèn ở ghi-bê-a, hãy thổi loa ở ra-ma! hãy la lối ở bết-a-ven! hỡi bên-gia-min, nó ở đằng sau ngươi!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

i kad podjete na vojsku u zemlji svojoj na neprijatelja koji udari na vas, trubite u trube potresajuæi; i gospod bog vaš opomenuæe vas se, i saèuvaæete se od neprijatelja svojih.

Vietnamca

khi nào trong xứ các ngươi phải ra chiến trận cùng kẻ thù nghịch xông đánh mình, thì phải thổi loa tiếng vang; giê-hô-va, Ðức chúa trời của các ngươi sẽ nhớ lại các ngươi, và các ngươi sẽ được giải thoát khỏi kẻ thù nghịch.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

objavite u judeji i oglasite u jerusalimu i recite: trubite u trubu po zemlji; vièite, sazovite narod i recite: skupite se, i udjimo u tvrde gradove.

Vietnamca

hãy rao ra trong giu-đa; hãy truyền trong giê-ru-sa-lem rằng: hãy thổi kèn trong đất. hãy kêu lớn tiếng rằng: khá nhóm nhau lại và đi vào các thành bền vững.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
8,027,314,038 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam