Şunu aradınız:: zbornicama (Sırpça - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Serbian

Vietnamese

Bilgi

Serbian

zbornicama

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Sırpça

Vietnamca

Bilgi

Sırpça

i propovedaše po zbornicama galilejskim.

Vietnamca

vậy ngài giảng dạy trong các nhà hội xứ ga-li-lê.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

i on uèaše po zbornicama njihovim, i svi ga hvaljahu.

Vietnamca

ngài dạy dỗ trong các nhà hội, ai nấy đều khen ngợi ngài.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

i odmah po zbornicama propovedaše isusa da je on sin božji.

Vietnamca

người liền giảng dạy trong các nhà hội rằng Ðức chúa jêsus là con Ðức chúa trời.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

i propoveda po zbornicama njihovim po svoj galileji, i djavole izgoni.

Vietnamca

ngài trải khắp xứ ga-li-lê, giảng dạy trong các nhà hội và đuổi quỉ.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

a prepiraše se u zbornicama svake subote, i nadgovaraše jevreje i grke.

Vietnamca

hễ đến ngày sa-bát, thì phao-lô giảng luận trong nhà hội, khuyên dỗ người giu-đa và người gờ-réc.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

teško vama farisejima što tražite zaèelja po zbornicama i da vam se klanja po ulicama.

Vietnamca

khốn cho các ngươi, người pha-ri-si, vì các ngươi ưa ngôi cao nhứt trong nhà hội, và thích người ta chào mình giữa chợ!

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

a èuvajte se od ljudi; jer æe vas oni predati sudovima, i po zbornicama svojim biæe vas.

Vietnamca

hãy coi chừng người ta; vì họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án, đánh đòn các ngươi trong nhà hội;

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

i ja rekoh: gospode! sami znadu da sam ja metao u tamnice i bio po zbornicama one koji te veruju.

Vietnamca

tôi thưa rằng: lạy chúa, chính họ biết tôi từng bỏ tù những người tin chúa và đánh đòn trong các nhà hội nữa.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

a vi se èuvajte; jer æe vas predavati u sudove i po zbornicama biæe vas, i pred kraljeve i careve izvodiæe vas mene radi za svedoèanstvo njima.

Vietnamca

còn các ngươi, phải giữ mình; họ sẽ nộp các ngươi trước tòa án; các ngươi sẽ bị đánh trong các nhà hội, và vì cớ ta, sẽ đứng trước mặt các quan tổng đốc và các vua, để làm chứng trước mặt họ.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

zato evo ja æu k vama poslati proroke i premudre i književnike; i vi æete jedne pobiti i raspeti a jedne biti po zbornicama svojim i goniti od grada do grada,

Vietnamca

vậy nên, nầy, ta sai những đấng tiên tri, kẻ khôn ngoan, và thầy thông giáo đến cùng các ngươi; trong những người ấy, kẻ thì các ngươi sẽ giết và đóng đinh trên cây thập tự, kẻ thì các ngươi sẽ đánh đập trong nhà hội mình, và các ngươi sẽ đuổi bắt họ từ thành nầy qua thành kia,

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

i došavši na postojbinu svoju, uèaše ih po zbornicama njihovim tako da mu se divljahu, i govorahu: otkud ovome premudrost ova i moæi?

Vietnamca

ngài về đến quê hương, rồi dạy dỗ trong nhà hội, đến nỗi ai nghe cũng lấy làm lạ, mà nói rằng: bởi đâu mà người nầy được khôn ngoan và những phép lạ nầy?

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

i kad se moliš bogu, ne budi kao licemeri, koji rado po zbornicama i na raskršæu po ulicama stoje i mole se da ih vide ljudi. zaista vam kažem da su primili platu svoju.

Vietnamca

khi các ngươi cầu nguyện, đừng làm như bọn giả hình; vì họ ưa đứng cầu nguyện nơi nhà hội và góc đường, để cho thiên hạ đều thấy. quả thật ta nói cùng các ngươi, bọn đó đã được phần thưởng của mình rồi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Sırpça

kad dakle daješ milostinju, ne trubi pred sobom, kao što èine licemeri po zbornicama i po ulicama da ih hvale ljudi. zaista vam kažem: primili su platu svoju.

Vietnamca

vậy, khi ngươi bố thí, đừng thổi kèn trước mặt mình, như bọn giả hình làm trong nhà hội và ngoài đường, để được người ta tôn kính. quả thật, ta nói cùng các ngươi, bọn đó đã được phần thưởng của mình rồi.

Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,738,049,464 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam