İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
quan sơn
泉山
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:
Referans:
& cơ quan
åå ¬ ï¼
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
quan hệstencils
关系stencils
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
Referans:
chúng tôi có nên nộp thuế cho sê-sa hay không?
我 們 納 稅 給 該 撒 、 可 以 不 可 以
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vua a-suê-ru bắt xứ và các cù lao của biển nộp thuế.
亞 哈 隨 魯 王 使 旱 地 和 海 島 的 人 民 都 進 貢
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
đóng thuế cho Ðức giê-hô-va là sáu trăm bảy mươi lăm con;
從 其 中 歸 耶 和 華 為 貢 物 的 、 有 六 百 七 十 五 隻
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
hãy đưa cho ta xem đồng tiền nộp thuế. họ đưa cho ngài một đơ-ni-ê.
拿 一 個 上 稅 的 錢 給 我 看 。 他 們 就 拿 一 個 銀 錢 來 給 他
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mười sáu ngàn người, và đóng thuế cho Ðức giê-hô-va là ba mươi hai người.
人 一 萬 六 千 口 、 從 其 中 歸 耶 和 華 的 、 有 三 十 二 口
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ba mươi sáu ngàn con bò, đóng thuế cho Ðức giê-hô-va là bảy mươi hai con;
牛 三 萬 六 千 隻 . 從 其 中 歸 耶 和 華 為 貢 物 的 、 有 七 十 二 隻
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
có hai người lên đền thờ cầu nguyện: một người pha-ri-si và một người thâu thuế.
說 、 有 兩 個 人 上 殿 裡 去 禱 告 . 一 個 是 法 利 賽 人 、 一 個 是 稅 吏
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
a-hi-sa, làm quan cai cung điện; và a-đô-ni-ram, con trai Áp-đa, coi việc cống thuế.
亞 希 煞 作 家 宰 . 亞 比 大 的 兒 子 亞 多 尼 蘭 掌 管 服 苦 的 人
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: