Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
chúng tôi đã gặp nhau.
we met.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng tôi đã gặp nhau.
- we've met.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
♪ chúng tôi sẽ gặp nhau ♪
* we'll meet *
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi đã gặp nhau rồi.
i'll get some towels. - hi, ann.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi... đã từng gặp nhau.
we've met before.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và sau đó chúng tôi gặp nhau.
and then we saw each other.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vâng, chúng tôi đã gặp nhau rồi.
yes, we've met.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- trước khi chúng tôi gặp nhau.
before we met.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ông ấy đã cho chúng tôi gặp nhau
he set us up to meet.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi không còn gặp nhau nữa.
- oh, yeah. we're not seeing each other anymore.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng ta iại gặp nhau.
we've never actually met.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
, chúng ta sẽ gặp nhau.
i will come there.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- chúng ta cần gặp nhau.
i agree.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi gặp nhau trong một bể tắm.
we met in a whirlpool.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
biết chúng tôi gặp nhau ở đâu không?
- d'you know where we met? an elevator.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh cho chúng tôi gặp cổ.
you show her to us.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi gặp chuyện rồi!
we're in trouble!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi gặp ụ trên đường
we hit a little bump in the road.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng tôi gặp nó trên đường.
we just met him on the road.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhưng sự thực, chúng tôi gặp nhau ở quán bar.
but i am telling you we met at the bar.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: