Şunu aradınız:: tôi yêu từ cái nhìn đầu tiên (Vietnamca - İngilizce)

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

İngilizce

Bilgi

Vietnamca

yêu từ cái nhìn đầu tiên

İngilizce

love at first sight

Son Güncelleme: 2021-10-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

với tôi... đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

for me... it was love at first sight.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

anh đã yêu em từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

i saw you and said. that's her.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi tin rằng có tình yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

i believe there is love at first sight now.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

cậu ta yêu con ngay từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

he fell in love with you at first sight.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

- request từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

đó là tình yêu sét đánh.

Son Güncelleme: 2024-04-07
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

từ cái vườn đầu tiên.

İngilizce

from the first garden.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

không, anh yêu em ngay từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

not like me and you, love at first sight. oh yeah...

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

anh không cần phải yêu từ cái nhìn đầu tiên đâu.

İngilizce

you don't have to fall in love at firs! sight, you know.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi yêu em hơn ngày đầu tiên

İngilizce

i still love you as i did the first day

Son Güncelleme: 2023-12-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhưng người ta nói: "yêu từ cái nhìn đầu tiên".

İngilizce

flittle: haven't yöu ever heard of love at first sight? kiss her!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

Đúng thế, nhưng anh tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

yes, but i'm a romantic and i believe in love at first sight.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

em biết không? anh lập tức yêu em từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

i fell in love with you right away at first sight.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

kẻ mà gaia ưa thích ngay từ cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

one gaia favoured from first sight.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chàng trai và cô gái phải lòng từ cái nhìn đầu tiên!

İngilizce

- it's love at first sight!

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi biết chắc là tôi sẽ nhận ra ảnh ngay cái nhìn đầu tiên.

İngilizce

i'm sure i'll know him at first sight.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

yêu từ cái nhìn đầu tiên... với một giáo viên, một người bạn, bất cứ ai.

İngilizce

love at first sight... with a teacher, a friend, anybody.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

là lần đầu tiên... kể từ cái lần đầu tiên ấy.

İngilizce

well, not my first.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

em không ổn tý nào từ cái thử thách đầu tiên rồi

İngilizce

you haven't been fine since the first trial.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

con chưa từng lẫn lộn thế này kể từ cái lần đầu tiên ấy.

İngilizce

i haven't been this confused since i got my first period.

Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,331,094,568 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam