Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bạn đã không.
you didn't.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
♪ tại sao bạn không gọi cho tôi? ♪
why don't you call me?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn đã không kết hôn.
you're not fucking married.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bạn đã không hiểu cho tôi
you don't understand me
Son Güncelleme: 2024-09-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh đã không gọi điện báo.
you didn't call it in.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- anh đã không gọi báo động.
- you haven't raised an alarm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tớ xin lỗi đã không gọi điện.
i'm so sorry i haven't called.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mẹ bạn đã không nói với bạn rằng:
oh now look, zazu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nếu không thì tôi đã không gọi anh.
i wouldn't be calling you if i didn't.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
có 1 thời ông đã không gọi ta thế!
once you didn't call me that!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hy vọng các bạn đã không làm ồn quá.
i hope you guys kept the noise down.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tại sao bạn đã lại tìm tôi
why are you looking for me
Son Güncelleme: 2024-08-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tôi hỏi bạn có thể tôi gọi bạn đã không trả lời
at night i will call now i am at work but do you have milk in your boobs
Son Güncelleme: 2021-09-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
anh ấy đã không gọi thử nghiệm của cô ngu ngốc.
he didn't call your experiment stupid.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cảnh sát đã không gọi điện thoại, không ai cả.
the police haven't called, nobody.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cha, con..con xin lỗi vì đã không gọi lại cho cha.
dad, i'm sorry i didn't call you back.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bạn thi rớt là đáng đời. bạn đã không học thi gì cả.
it serves you right that you failed your exam. you didn't study for it at all.
Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
lần trước bạn đã không đến... lần này tôi phải gặp được anh.
you couldn't come last time, i have to meet you this time.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Đám levite đã không yêu cầu giúp... thì moses đến từ núi và kêu gọi họ đứng lên.
jews have called for help. when moses came down from the mountain, did not ask who is on their side.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngài đã không gọi viện trợ đến khi kết thúc buổi "chè chén" này?
y-you didn't call for help until after the orgy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor