Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
dễ thương quá.
~ मेजर, withlock.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dễ thương quá đi!
कितना प्यारा है!
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dễ thương đấy
तुम सुंदर हो (मुँह दबाकर हँसती)।
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- thật dễ thương.
- कितना प्यारा है।
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đứa bé dễ thương.
प्यारा बच्चा.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anh dễ thương ghê!
तुम प्यारे हो। आप मुझे चाहते हैं?
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhìn xem, thật dễ thương.
देखो कितनी प्यारी है।
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ồ, wendy. dễ thương lắm.
यह अच्छा है.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ôi con cún bé nhỏ dễ thương...
कितना प्यारा छोटा सा पप...
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một cô gái dễ thương... pentecost:
सब याद मोरी से अधिक लार मत करो.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nhìn con có dễ thương không này?
24 जुलाई 2010 को महिला: कितना सुंदर है ना? [पुरुष चीख रहा है] [चीख जारी है]
Son Güncelleme: 2019-07-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
con gái dễ thương, tội nghiệp của ta.
मेरे गरीब, बदसूरत, प्यारी बेटी ...
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
(tiếng cười) tôi nói, "mẹ dễ thương quá. bố đâu ạ?"
(हंसी) मैंने कहा," माँ, आप तो लाजवाब हैं. पापा वहाँ हैं क्या?" "क्यों क्या हुआ? मेरी इतनी बढ़िया राय के मोती जो मेरे होंठों से बारिश की तरह टपक रहे हैं, तुम्हारे लिए काफी नहीं क्या?"
Son Güncelleme: 2019-07-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
Đây không phải công nghệ dễ thương như cái áo giáp iron man.
यह कुछ प्यारा तकनीक नहीं है आयरन मैन सूट की तरह।
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nghe này. Đừng có tỏ vẻ dễ thương và làm việc của mày đi!
सुनो, प्यारा किया जा रहा बंद करो और अपना काम करो!
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
và chỉ có một cái radio nhỏ dễ thương ở tất cả các phòng.
थोड़ा सा yagermeister. अच्छा विचार /.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Được rồi lũ điên rồ bé bỏng dễ thương, đốt hết mấy cái server này nào.
ठीक है, आप प्यारा सा crazies, चलो इन सर्वरों भून लें!
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rất dễ thương. và đó là lý do tại sao hắn ta không muốn ngủ với cô.
वह करना चाहते हैं आप के साथ सो नहीं करता क्यों और वह है.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Ổn đúng không? - dễ thương đấy. chúng ta là tương lai mà.
~ और इसलिए आप valedictorian एक नहीं हो ~ ये तो बस कर रहे हैं clichés.
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
một khi ta đưa dòng sản phẩm cún con vĩnh cửu của ta đến mọi ngõ ngách... chúng sẽ dễ thương tới mức...
जब मैं दुनिया के हर कोने में अपने फॉरएवर पपी लॉन्च करूँगा... वे इतने प्यारे होंगे...
Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: