Şunu aradınız:: tôn (Vietnamca - Hintçe)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Hindi

Bilgi

Vietnamese

tôn

Hindi

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Hintçe

Bilgi

Vietnamca

tôn giáo

Hintçe

धर्म

Son Güncelleme: 2009-07-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

mà là sự tôn trọng.

Hintçe

यह सम्मान है.

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

như là thiếu tôn trọng.

Hintçe

अनुचित था .

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

này, hãy thể hiện sự tôn trọng đi.

Hintçe

हाँ, वह इसे चालू करने के लिए कैसे याद करते हैं.

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

hãy tôn trọng lòng dũng cảm của cô bé.

Hintçe

उसकी दिलेरी का आदर करना होगा।

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

- tôi biết alphonse luôn tôn trọng tôi-

Hintçe

मैं अल्फोंस वापस वहाँ मुझे सम्मान किया देखा. ओह, हाँ?

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

cô ấy cứng rắn. và tớ tôn trọng điều đó. wow.

Hintçe

और छह महीने पहले, जब डौग मुझे आप लोगों को पेश किया ...

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

con đã tôn vinh cha trên đất, làm xong công việc cha giao cho làm.

Hintçe

जो काम तू ने मुझे करने को दिया था, उसे पूरा करके मैं ने पृथ्वी पर तेरी महिमा की है।

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

bây giờ, em nghĩ là em tôn trọng quy định đó được không?

Hintçe

अब, तुम्हें क्या लगता है कि तुम संभाल लोगी?

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

con biết mà ... ít ra thì edward cũng phải tôn trọng giờ giấc ăn uống chứ.

Hintçe

~ हे. ~ क्या तुम समझते हो मैं कितना परेशान था? ~ मैं पूरी तरह सुरक्षित था ...

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

hắn đã cầm đầu 1 giáo phái lớn mạnh và nguy hiểm... tôn hắn là con của david.

Hintçe

यह एक बड़े और खतरनाक संप्रदाय का नेता बन गया है ... ... जो उसे दाऊद की सन्तान के रूप में मानती है!

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

ba-lác lại sai nhiều sứ thần hơn và tôn trọng hơn những người trước,

Hintçe

इस पर बालाक ने फिर और हाकिम भेजे, जो पहिलों से प्रतिष्ठित और गिनती में भी अधिक थे।

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

hỡi chúa, là Ðức chúa trời tôi, tôi hết lòng ngợi khen chúa, tôn vinh danh chúa đến mãi mãi.

Hintçe

हे प्रभु हे मेरे परमेश्वर मैं अपने सम्पूर्ण मन से तेरा धन्यवाद करूंगा, और तेरे नाम की महिमा सदा करता रहूंगा।

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

người nào tìm cầu sự công bình và sự nhơn từ sẽ tìm được sự sống, sự công bình, và tôn trọng.

Hintçe

जो धर्म और कृपा का पीछा पकड़ता है, वह जीवन, धर्म और महिमा भी पाता है।

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

chúa đã đặt người ở dưới thiên sứ một chút; cho người đội mão triều vinh hiển tôn trọng;

Hintçe

तू ने उसे स्वर्गदूतों से कुछ ही कम किया; तू ने उस पर महिमा और आदर का मुकुट रखा और उसे अपने हाथों के कामों पर अधिकार दिया।

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

hết_thảy các dân mà chúa đã dựng nên sẽ đến thờ lạy trước mặt chúa , và tôn vinh_danh chúa .

Hintçe

हे प्रभु जितनी जातियों को तू ने बनाया है, सब आकर तेरे साम्हने दणडवत् करेंगी, और तेरे नाम की महिमा करेंगी।

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

môn_đồ lại cãi_lẫy nhau , cho_biết ai sẽ được tôn là lớn hơn hết trong đám mình .

Hintçe

उन में यह वाद- विवाद भी हुआ; कि हम में से कौन बड़ा समझा जाता है?

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

hãy giữ lễ sa-bát ta, và tôn kính nơi thánh ta. ta là Ðức giê-hô-va.

Hintçe

तुम मेरे विश्रामदिनों का पालन करना और मेरे पवित्रास्थान का भय मानना; मैं यहोवा हूं।।

Son Güncelleme: 2019-08-09
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com

Vietnamca

"anh ấy tôn trọng tôi, franck." "chúng ta phải làm cho anh ta cảm thấy an toàn."

Hintçe

"हम होगा उसे सुरक्षित महसूस करते हैं."

Son Güncelleme: 2017-10-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Translated.com
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Daha iyi çeviri için
7,743,739,813 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam