Şunu aradınız:: dù sao tôi cũng yêu bạn (Vietnamca - Rusça)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Russian

Bilgi

Vietnamese

dù sao tôi cũng yêu bạn

Russian

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Rusça

Bilgi

Vietnamca

tôi yêu bạn

Rusça

eu te amo

Son Güncelleme: 2012-12-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

tôi sẽ yêu bạn

Rusça

Буду с тобой до конца и в снег и в дождь т в солнце

Son Güncelleme: 2022-11-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

giá mà tôi cũng như vậy...

Rusça

Если бы я мог быть таким...

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

1 ngày không xa tôi cũng sẽ đến đất nước xinh đẹp của bạn

Rusça

Son Güncelleme: 2023-07-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.

Rusça

Я не хотел, чтобы это случилось.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi cũng ở trọn vẹn với ngài, và giữ lấy mình khỏi gian ác.

Rusça

и был непорочен пред Ним, и остерегался, чтобы не согрешить мне.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bởi có nhiều người khoe mình theo xác thịt, tôi cũng sẽ khoe mình.

Rusça

Как многие хвалятся по плоти, то и я буду хвалиться.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi cũng không biết bày tỏ ra lam sao, tại vì cái đấy rõ ràng quá rồi.

Rusça

Я не знаю, как показать это, поскольку это и так вполне ясно.

Son Güncelleme: 2014-02-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

sao tôi đã ra khỏi thai để chịu cực khổ lo buồn, cả đời mang sỉ nhục?

Rusça

Для чего вышел я из утробы, чтобы видеть труды и скорби, и чтобы дни мои исчезали в бесславии?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

mọi điều tôi làm, thì làm vì cớ tin lành, hầu cho tôi cũng có phần trong đó.

Rusça

Сие же делаю для Евангелия, чтобы быть соучастником его.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

quả hẳn môi tôi sẽ chẳng nói sự gian ác, lưỡi tôi cũng không giảng ra điều giả dối.

Rusça

не скажут уста мои неправды, и язык мой не произнесет лжи!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

xin tha tội lỗi cho chúng tôi, như chúng tôi cũng tha kẻ phạm tội nghịch cùng chúng tôi;

Rusça

и прости нам долги наши, как и мы прощаем должникам нашим;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi đã có lập ước với mắt tôi; vậy, làm sao tôi còn dám nhìn người nữ đồng trinh?

Rusça

Завет положил я с глазами моими, чтобы не помышлять мне о девице.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vậy, tôi đã sai người đi rất kíp, hầu cho anh em lại thấy người thì mừng rỡ, và tôi cũng bớt buồn rầu.

Rusça

Посему я скорее послал его, чтобы вы, увидев его снова, возрадовались, и я был менее печален.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng tôi cũng định lấy lệ buộc chúng tôi mỗi năm dâng một phần ba siếc-lơ dùng về các công việc của đền Ðức chúa trời chúng tôi,

Rusça

И поставили мы себе в закон давать от себя по трети сикля в годна потребности для дома Бога нашего:

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi, anh em tôi, và các đầy tớ tôi cũng có cho họ vay mượn bạc và lúa mì vậy. nhưng tôi xin anh em hãy bỏ cái ăn lời này.

Rusça

И я также, братья мои и служащие при мне давали им в заем и серебро и хлеб: оставим им долг сей.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi đỡ cho người uống xong rồi, nàng lại tiếp rằng: tôi cũng sẽ xách cho mấy con lạc đà chúa uống nữa, chừng nào uống đã thì thôi.

Rusça

И, когда напоила его, сказала: я стану черпать и для верблюдов твоих, пока не напьются.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ai tin Ðức chúa jêsus là Ðấng christ, thì sanh bởi Ðức chúa trời; và ai yêu Ðức chúa trời là Ðấng đã sanh ra, thì cũng yêu kẻ đã sanh ra bởi ngài.

Rusça

Всякий верующий, что Иисус есть Христос, от Бога рожден, и всякий, любящий Родившего, любит и Рожденного от Него.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

mác, a-ri-tạc, Ðê-ma và lu-ca, cùng là bạn cùng làm việc với tôi cũng vậy.

Rusça

Марк, Аристарх, Димас, Лука, сотрудники мои.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi cũng đã làm phép báp tem cho người nhà sê-pha-na; ngoài nhà đó, tôi chẳng biết mình đã làm phép báp tem cho ai nữa.

Rusça

Крестил я также Стефанов дом; а крестил ли еще кого, не знаю.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,792,411,442 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam