Şunu aradınız:: đảng tịch (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

đảng tịch

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

tịch

Çince (Modern)

死亡

Son Güncelleme: 2013-03-22
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chủ tịch

Çince (Modern)

主席

Son Güncelleme: 2012-09-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chính đảng

Çince (Modern)

政党

Son Güncelleme: 2012-09-12
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

chủ tịch nước việt nam

Çince (Modern)

越南社会主义共和国主席

Son Güncelleme: 2015-01-14
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bạn đã dùng tiểu nhân sâm quả, thời gian tu luyện mật tịch gấp 4 lần còn

Çince (Modern)

你服用了小人参果,修炼秘籍的时间提升了4倍。

Son Güncelleme: 2022-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nó giống như sư tử mê mồi, như sư tử tơ ngồi rình trong nơi khuất tịch.

Çince (Modern)

他 像 獅 子 急 要 抓 食 、 又 像 少 壯 獅 子 蹲 伏 在 暗 處

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

dùng tiểu nhân sâm quả có thể nhận được tốc độc tu luyện mật tịch gấp 4 lần trong 4 giờ, bạn còn

Çince (Modern)

使用小人参果,4小时内你的秘笈修炼速度提升4倍,你还有

Son Güncelleme: 2022-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

vì chắc trong vòng anh em phải có bè đảng, hầu cho được nhận biết trong anh em những kẻ nào thật là trung thành.

Çince (Modern)

在 你 們 中 間 不 免 有 分 門 結 黨 的 事 、 好 叫 那 些 經 驗 的 人 、 顯 明 出 來

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ngươi chớ hùa đảng đông đặng làm quấy; khi ngươi làm chứng trong việc kiện cáo, chớ nên trở theo bên phe đông mà phạm sự công bình.

Çince (Modern)

不 可 隨 眾 行 惡 . 不 可 在 爭 訟 的 事 上 、 隨 眾 偏 行 、 作 見 證 屈 枉 正 直

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

cứ theo mạng lịnh ta, người ta đã tra khảo, thấy rằng từ đời xưa cái thành nầy có dấy loạn với các vua, và trong đó hằng có sự phản nghịch và việc ngụy đảng.

Çince (Modern)

我 已 命 人 考 查 、 得 知 此 城 古 來 果 然 背 叛 列 王 、 其 中 常 有 反 叛 悖 逆 的 事

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bấy giờ các ngươi đầu đảng, giô-ha-nan, con trai ca-rê-át, giê-xa-nia, con trai hô-sa-gia, và cả dân sự kẻ nhỏ người lớn,

Çince (Modern)

眾 軍 長 、 和 加 利 亞 的 兒 子 約 哈 難 、 並 何 沙 雅 的 兒 子 耶 撒 尼 亞 、 〔 耶 撒 尼 亞 又 名 亞 撒 利 雅 見 四 十 三 章 二 節 〕 以 及 眾 百 姓 、 從 最 小 的 、 到 至 大 的 、 都 進 前 來

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
8,022,600,110 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam