İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bạn đã dùng tiểu nhân sâm quả, thời gian tu luyện mật tịch gấp 4 lần còn
你服用了小人参果,修炼秘籍的时间提升了4倍。
Son Güncelleme: 2022-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
nó giống như sư tử mê mồi, như sư tử tơ ngồi rình trong nơi khuất tịch.
他 像 獅 子 急 要 抓 食 、 又 像 少 壯 獅 子 蹲 伏 在 暗 處
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
dùng tiểu nhân sâm quả có thể nhận được tốc độc tu luyện mật tịch gấp 4 lần trong 4 giờ, bạn còn
使用小人参果,4小时内你的秘笈修炼速度提升4倍,你还有
Son Güncelleme: 2022-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
vì chắc trong vòng anh em phải có bè đảng, hầu cho được nhận biết trong anh em những kẻ nào thật là trung thành.
在 你 們 中 間 不 免 有 分 門 結 黨 的 事 、 好 叫 那 些 經 驗 的 人 、 顯 明 出 來
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ngươi chớ hùa đảng đông đặng làm quấy; khi ngươi làm chứng trong việc kiện cáo, chớ nên trở theo bên phe đông mà phạm sự công bình.
不 可 隨 眾 行 惡 . 不 可 在 爭 訟 的 事 上 、 隨 眾 偏 行 、 作 見 證 屈 枉 正 直
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cứ theo mạng lịnh ta, người ta đã tra khảo, thấy rằng từ đời xưa cái thành nầy có dấy loạn với các vua, và trong đó hằng có sự phản nghịch và việc ngụy đảng.
我 已 命 人 考 查 、 得 知 此 城 古 來 果 然 背 叛 列 王 、 其 中 常 有 反 叛 悖 逆 的 事
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
bấy giờ các ngươi đầu đảng, giô-ha-nan, con trai ca-rê-át, giê-xa-nia, con trai hô-sa-gia, và cả dân sự kẻ nhỏ người lớn,
眾 軍 長 、 和 加 利 亞 的 兒 子 約 哈 難 、 並 何 沙 雅 的 兒 子 耶 撒 尼 亞 、 〔 耶 撒 尼 亞 又 名 亞 撒 利 雅 見 四 十 三 章 二 節 〕 以 及 眾 百 姓 、 從 最 小 的 、 到 至 大 的 、 都 進 前 來
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: