İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Đốc binh kiều
平侨
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
Referans:
khi đã trói ngài rồi, họ đem nộp cho phi-lát, là quan tổng đốc.
就 把 他 捆 綁 解 去 交 給 巡 撫 彼 拉 多
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
phàm đến ngày lễ vượt qua, quan tổng đốc thường có lệ tha một tên tù tùy ý dân muốn.
巡 撫 有 一 個 常 例 、 每 逢 這 節 期 、 隨 眾 人 所 要 的 、 釋 放 一 個 囚 犯 給 他 們
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
lính của quan tổng đốc bèn đem Ðức chúa jêsus vào công đường, và nhóm cả cơ binh vây lấy ngài.
巡 撫 的 兵 就 把 耶 穌 帶 進 衙 門 、 叫 全 營 的 兵 都 聚 集 在 他 那 裡
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
cơ-lốt ly-sia chúc bình an cho quan lớn tổng đốc phê-lít!
大 略 說 、 革 老 丟 呂 西 亞 、 請 巡 撫 腓 力 斯 大 人 安
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
lại cũng phải sắm ngựa nữa, để đưa phao-lô vô sự đến nơi quan tổng đốc phê-lít.
也 要 豫 備 牲 扣 叫 保 羅 騎 上 、 護 送 到 巡 撫 腓 力 斯 那 裡 去
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
a-hi-túp sanh xa-đốc; xa-đốc sanh sa-lum;
亞 希 突 生 撒 督 、 撒 督 生 沙 龍
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
sê-gia làm thơ ký; xa-đốc và a-bia-tha làm thầy tế lễ.
示 法 作 書 記 。 撒 督 和 亞 比 亞 他 作 祭 司 長
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
còn về quan trưởng của sa-lô-môn đặt lên để quản đốc dân sự làm công việc, số là hai trăm năm mươi người.
所 羅 門 王 有 二 百 五 十 督 工 的 、 監 管 工 人
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
a-hi-túp sanh xa-đốc; xa-đốc sanh a-hi-ma-ách;
亞 希 突 生 撒 督 、 撒 督 生 亞 希 瑪 斯
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: