Şunu aradınız:: đoan ngũ (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

đoan ngũ

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

Đoan hùng

Çince (Modern)

段红

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phạm ngũ lão

Çince (Modern)

范五老

Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

huyện ngũ xá

Çince (Modern)

乌什县

Son Güncelleme: 2023-05-08
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ðến ngày lễ ngũ tuần, môn đồ nhóm họp tại một chỗ.

Çince (Modern)

五 旬 節 到 了 、 門 徒 都 聚 集 在 一 處

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nhưng tôi sẽ ở lại thành Ê-phê-sô cho đến lễ ngũ tuần,

Çince (Modern)

但 我 要 仍 舊 住 在 以 弗 所 、 直 等 到 五 旬 節

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ngài dành ơn cứu rỗi cho người ngay thẳng; ngài là thuẫn đỡ của người làm theo sự đoan chính,

Çince (Modern)

他 給 正 直 人 存 留 真 智 慧 、 給 行 為 純 正 的 人 作 盾 牌

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ngươi sẽ cấp cho người của đầu mùa về ngũ cốc, rượu, dầu và lông chiên hớt đầu tiên của ngươi;

Çince (Modern)

初 收 的 五 穀 、 新 酒 、 和 油 、 並 初 剪 的 羊 毛 、 也 要 給 他

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ðồng cỏ đều đầy bầy chiên, các trũng được bao phủ bằng ngũ cốc; khắp nơi ấy đều reo mừng, và hát xướng.

Çince (Modern)

草 場 以 羊 群 為 衣 . 谷 中 也 長 滿 了 五 穀 。 這 一 切 都 歡 呼 歌 唱

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

đến nỗi anh em trở nên gương tốt cho hết thảy tín đồ ở xứ ma-xê-đoan và xứ a-chai.

Çince (Modern)

甚 至 你 們 作 了 馬 其 頓 和 亞 該 亞 、 所 有 信 主 之 人 的 榜 樣

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng nó chạy như những người bạo mạnh; trèo các vách thành như những lính chiến; mỗi người bước đi trước mặt mình, chẳng hề sai hàng ngũ mình.

Çince (Modern)

牠 們 如 勇 士 奔 跑 、 像 戰 士 爬 城 . 各 都 步 行 、 不 亂 隊 伍

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,790,281,422 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam