Şunu aradınız:: bạn có thể nói tiếng ấn độ không (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

bạn có thể nói tiếng ấn độ không

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

yuqi , bạn có thể ít xinh đẹp lại không?

Çince (Modern)

雨琪啊,你能不能再漂亮点?

Son Güncelleme: 2021-08-13
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

giờ tôi cần tiền. bạn có thể giúp tôi không?

Çince (Modern)

你想帮忙什么?

Son Güncelleme: 2023-01-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn có thể giúp tôi, đẩy cao gọng kính lên một chút được không.

Çince (Modern)

对不起,我刚刚离开公司回家

Son Güncelleme: 2023-04-21
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

... rằng bạn có thể sử dụng tập ảnh lồng nhau trong digikam không?

Çince (Modern)

... 您可以在 digikam 中使用嵌套的相册 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn có thể hiển thị hay giấu thanh thực đơn bằng cách ấn nút này.

Çince (Modern)

单击此按钮可以显示或隐藏菜单栏 。 @ label: listbox which difficulty level to use

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?

Çince (Modern)

谷歌翻译越南英语

Son Güncelleme: 2020-01-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ở đây bạn có thể chọn phông chữ cần dùng.

Çince (Modern)

在此选择要使用的字体 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn có thể chọn để hiển thị dấu hiệu gấp lại mã hay không, nếu có khả năng gấp lại mã nguồn.

Çince (Modern)

如果能进行代码折叠, 您可以选择是否显示代码折叠标记 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ở đây bạn có thể chọn kích cỡ phông chữ cần dùng.

Çince (Modern)

您可以在此看到图像色彩平衡预览 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ở đây bạn có thể thay đổi kích thước của điều khiển.

Çince (Modern)

您可在此更改缩放柄的大小 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ở đây bạn có thể thay đổi ngày tháng năm của hệ thống.

Çince (Modern)

您可以在这里更改系统日期的年月日 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn có thể chơi một âm thanh mới bằng cách ấn nút này hoặc dùng trình đơn tập tin rồi Âm thanh mới

Çince (Modern)

您可以单击此按钮播放新的声音, 或者使用文件菜单下的新建声音选项 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

thanh bên lịch sử bạn có thể cấu hình thanh bên lịch sử ở đây.

Çince (Modern)

历史侧边栏 您可以在此配置历史侧边栏 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bạn có thể gõ đoạn văn vào trong ô soạn thảo này. Ấn vào nút phát âm để câu văn đã nhập được phát âm.

Çince (Modern)

您可以在这个编辑区域输入一个词组。 单击朗读按钮来朗读输入的词组 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

phản hồi về chạy bạn có thể cấu hình thông báo về chạy chương trình ở đây.

Çince (Modern)

调用反馈 您可以在此配置应用程序调用反馈 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bằng cách ấn vào nút này, bạn có thể chọn cách gõ tắt bàn phím cho đoạn văn đã chọn.

Çince (Modern)

您可以点击此按钮选择要关联到选中短语的键盘快捷键 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chỉnh thuộc tính của bộ khung. hiện tại bạn có thể thay màu nền của bộ khung.

Çince (Modern)

改变框架集属性。 目前您可以更改框架背景 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ai có thể nói: ta đã luyện sạch lòng mình, ta đã trong sạch tội ta rồi?

Çince (Modern)

誰 能 說 、 我 潔 淨 了 我 的 心 . 我 脫 淨 了 我 的 罪

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ấn vào nút này để sao chép khung nhìn phóng đại hiện tại vào bảng nháp, để bạn có thể dán vào các ứng dụng khác.

Çince (Modern)

点击该按钮复制当前缩放的视图到剪贴板, 您可以把它粘贴到其他应用程序 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Ấn vào đây để mở một danh sách các giá trị tham số. tại đây, bạn có thể thêm, xoá, hay thay đổi các giá trị.

Çince (Modern)

单击此处可打开参数值列表。 您可在此添加、 删除或进行更改 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,793,675,061 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam