Şunu aradınız:: bầy hầy (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

bầy hầy

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

bầy x

Çince (Modern)

x闪光飞行虫

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

bầy xname

Çince (Modern)

闪光飞行虫name

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

giới thiệu bầy ong

Çince (Modern)

关于蜂群name of translators

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

đời vua long thái kể bầy

Çince (Modern)

等待龙泰王告诉羊群

Son Güncelleme: 2024-04-16
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cài đặt Ảnh bảo vệ màn hình bầy ong

Çince (Modern)

设置蜂群屏幕保护程序

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.

Çince (Modern)

離 他 們 很 遠 、 有 一 大 群 豬 喫 食

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vả, chỗ đó, tại trên núi, có một bầy heo đông đương ăn.

Çince (Modern)

在 那 裡 山 坡 上 、 有 一 大 群 豬 喫 食

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

có người dời sụt mộc giới, aên cắp bầy chiên, rồi dẫn cho ăn.

Çince (Modern)

有 人 挪 移 地 界 、 搶 奪 群 畜 而 牧 養

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

hãy rán biết cảnh trạng bầy chiên con, và lo săn sóc các đoàn bò của con;

Çince (Modern)

你 要 詳 細 知 道 你 羊 群 的 景 況 . 留 心 料 理 你 的 牛 群

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

chúng nó cho các đứa trẻ mình đi ra như một bầy chiên, và con cái họ giỡn chơi nhau.

Çince (Modern)

他 們 打 發 小 孩 子 出 去 、 多 如 羊 群 . 他 們 的 兒 女 踊 躍 跳 舞

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bắt các bầy chiên, bò, lừa, cùng vật chi trong thành và ngoài đồng;

Çince (Modern)

奪 了 他 們 的 羊 群 、 牛 群 、 和 驢 、 並 城 裡 田 間 所 有 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

vẽ vài bầy ong bay lượn quanh màn hình, với các vệt màu kéo theo sau chúng. viết bởi chris leger.

Çince (Modern)

绘制在屏幕上飞舞的一群生物, 后面拖着好看的彩色尾迹。 由 chris leger 编写 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

bao lâu chúng tôi ở gần các người đó, lo chăn bầy chiên chúng tôi, thì ngày và đêm họ dường như tường che cho chúng tôi.

Çince (Modern)

我 們 在 他 們 那 裡 牧 羊 的 時 候 、 他 們 晝 夜 作 我 們 的 保 障

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

các con trưởng nam đều thuộc về ta; cùng các con đực đầu lòng của bầy súc vật ngươi, hoặc bò hoặc chiên cũng vậy.

Çince (Modern)

凡 頭 生 的 都 是 我 的 、 一 切 牲 畜 頭 生 的 、 無 論 是 牛 是 羊 、 公 的 都 是 我 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

bầy ong bản quyền (c) 1991 bởi patrick j. naughton chuyển sang ảnh bảo vệ màn hình k bởi emanuel pirker.

Çince (Modern)

swarm 版权所有 (c) 1991 由 patrick j. naughton 编写 由 emanuel pirker 移植到 kscreensave 。

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Vietnamca

a-đa sanh gia-banh; gia-banh là tổ phụ của các dân ở trại và nuôi bầy súc vật.

Çince (Modern)

亞 大 生 雅 八 、 雅 八 就 是 住 帳 棚 牧 養 牲 畜 之 人 的 祖 師

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,787,973,286 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam