İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bệnh nấm da
皮肤真菌病
Son Güncelleme: 2013-03-26
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
phá huỷ mầm bệnh
以消灭病原体为目标的游戏
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chương trình giả lập bệnh dịch
疫情模拟器
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
những kẻ nào không chết thì bị bịnh trĩ lậu; và tiếng kêu la của thành lên đến tận trời.
未 曾 死 的 人 都 生 了 痔 瘡 . 合 城 呼 號 、 聲 音 上 達 於 天
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng để hòm của Ðức giê-hô-va lên trên xe luôn với cái trắp có con chuột bằng vàng, và hình trĩ lậu.
把 耶 和 華 的 約 櫃 、 和 裝 金 老 鼠 並 金 痔 瘡 像 的 匣 子 都 放 在 車 上
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
chúng nó hỏi: của lễ chi chúng ta phải trả cho ngài đặng chuộc lỗi? Ðáp rằng: năm cái hình trĩ lậu bằng vàng, và năm con chuột bằng vàng, theo số quan trưởng của dân phi-li-tin, vì hết thảy các ngươi, và các quan trưởng của các ngươi đều bị đồng một tai họa.
非 利 士 人 說 、 應 當 用 甚 麼 獻 為 賠 罪 的 禮 物 呢 . 他 們 回 答 說 、 當 照 非 利 士 首 領 的 數 目 、 用 五 個 金 痔 瘡 、 五 個 金 老 鼠 、 因 為 在 你 們 眾 人 和 你 們 首 領 的 身 上 、 都 是 一 樣 的 災
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: