Şunu aradınız:: bọ ngựa (Vietnamca - Çince (Modern))

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

bọ ngựa

Çince (Modern)

螳螂

Son Güncelleme: 2012-09-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngựa

Çince (Modern)

Son Güncelleme: 2014-02-09
Kullanım Sıklığı: 4
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

bọ chét

Çince (Modern)

跳蚤

Son Güncelleme: 2012-09-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

con bọ cạp

Çince (Modern)

黑心人

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

ngựa vằncard symbol

Çince (Modern)

斑马card symbol

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

con ngựa thành troia

Çince (Modern)

特洛伊木馬

Son Güncelleme: 2014-04-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Wikipedia

Vietnamca

quan phủ cấm thả ngựa trong thành!

Çince (Modern)

朝廷禁止在城里放马!

Son Güncelleme: 2022-01-30
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

Đập những con bọ trước khi nó hút máu bạn

Çince (Modern)

在虫子吮吸你的血之前捏死他们

Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ngài cỡi ngựa đạp trên biển, trong đống nước lớn.

Çince (Modern)

你 乘 馬 踐 踏 紅 海 、 就 是 踐 踏 洶 湧 的 大 水

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

có bốn con bọ ở nơi bốn góc của mỗi viên táng và liền với táng.

Çince (Modern)

每 座 四 角 上 都 有 盆 架 、 是 與 座 一 同 鑄 成 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng có bảy trăm ba mươi sáu con ngựa, hai trăm bốn mươi lăm con la,

Çince (Modern)

他 們 有 馬 七 百 三 十 六 匹 、 騾 子 二 百 四 十 五 匹

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

cỗ xe thứ ba, ngựa trắng; cỗ xe thứ tư, ngựa xám vá.

Çince (Modern)

第 三 輛 車 套 著 白 馬 . 第 四 輛 車 套 著 有 斑 點 的 壯 馬

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

con ngựa hăng thắng tử tế, con dê đực, và vua không ai đối địch được.

Çince (Modern)

獵 狗 、 公 山 羊 、 和 無 人 能 敵 的 君 王

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bấy giờ, vó ngựa bèn giậm đất, vì cớ những chiến sĩ sải, sải chạy mau.

Çince (Modern)

那 時 壯 馬 馳 驅 、 踢 跳 、 奔 騰

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hỡi lính kỵ, hãy thắng ngựa, cỗi lên! khá đội mão trụ vào mặc giúp!

Çince (Modern)

你 們 套 上 車 、 騎 上 馬 、 頂 盔 站 立 、 磨 槍 貫 甲

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bấy giờ, sợ đụng rạn, bọ bèn từ trên đầu lái tàu quăng bốn neo xuống, và ước ao đến sáng.

Çince (Modern)

恐 怕 撞 在 石 頭 上 、 就 從 船 尾 拋 下 四 個 錨 、 盼 望 天 亮

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

moi noi hom qua hom nay da báo cáo roi. Ụ ngựa từ day ze sau quên đi bưởi ! mat long tin.

Çince (Modern)

莫伊昨日表示,今天公佈的鞭子。 ü從馬天澤柚子忘記了!不信任。

Son Güncelleme: 2014-11-02
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng bèn vẹt đường cho bà; bà trở vào cung vua bởi nơi cửa ngựa vào; rồi chúng giết bà tại đó.

Çince (Modern)

眾 兵 就 閃 開 、 讓 他 去 . 他 走 到 王 宮 的 馬 門 、 便 在 那 裡 把 他 殺 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

ngựa sắm sửa về ngày tranh chiến; nhưng sự thắng trận thuộc về Ðức giê-hô-va.

Çince (Modern)

馬 是 為 打 仗 之 日 豫 備 的 . 得 勝 乃 在 乎 耶 和 華

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

các ngươi nói rằng: không; chúng tôi sẽ cỡi ngựa chạy trốn! Ừ phải, các ngươi sẽ phải chạy trốn. chúng tôi cỡi ngựa chạy mau! Ừ phải, những kẻ đuổi theo các ngươi cũng sẽ chạy mau!

Çince (Modern)

你 們 卻 說 、 不 然 、 我 們 要 騎 馬 奔 走 . 所 以 你 們 必 然 奔 走 . 又 說 、 我 們 要 騎 飛 快 的 牲 口 . 所 以 追 趕 你 們 的 、 也 必 飛 快

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,775,809,943 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam