Şunu aradınız:: có người đã nói với tôi (Vietnamca - Çince (Modern))

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Vietnamese

Chinese

Bilgi

Vietnamese

có người đã nói với tôi

Chinese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Vietnamca

Çince (Modern)

Bilgi

Vietnamca

có hơn bốn mươi người đã lập mưu đó.

Çince (Modern)

這 樣 同 心 起 誓 的 、 有 四 十 多 人

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Vietnamca

cô ấy đã nói hộ tôi:

Çince (Modern)

她替我说:

Son Güncelleme: 2022-10-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bọn lính thưa rằng: chẳng hề có người nào đã nói như người nầy!

Çince (Modern)

差 役 回 答 說 、 從 來 沒 有 像 他 這 樣 說 話 的

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

song tóc người đã bị cạo khởi mọc lại.

Çince (Modern)

然 而 他 的 頭 髮 被 剃 之 後 、 又 漸 漸 長 起 來 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tất cả những người đã đóng góp và tôi đã quên không đề cập đến

Çince (Modern)

所有做出贡献而我却没能提到的人员

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

thật vậy, tôi không có ai như người đồng tình với tôi để thật lòng lo về việc anh em:

Çince (Modern)

因 為 我 沒 有 別 人 與 我 同 心 、 實 在 罣 念 你 們 的 事

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

tôi vui mừng khi người ta nói với tôi rằng: ta hãy đi đến nhà Ðức giê-hô-va.

Çince (Modern)

〔 大 衛 上 行 之 詩 。 〕 人 對 我 說 、 我 們 往 耶 和 華 的 殿 去 、 我 就 歡 喜

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

những người thông sáng, và mỗi người khôn ngoan đương nghe tôi, sẽ nói với tôi rằng:

Çince (Modern)

明 理 的 人 、 和 聽 我 話 的 智 慧 人 、 必 對 我 說

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

có người nào bao giờ nói với Ðức chúa trời rằng: "tôi đã mang chịu sửa phạt tôi, tôi sẽ không làm ác nữa;

Çince (Modern)

有 誰 對   神 說 、 我 受 了 責 罰 、 不 再 犯 罪

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Vietnamca

nàng thưa rằng: mọi điều mẹ đã nói với con, con sẽ làm.

Çince (Modern)

路 得 說 、 凡 你 所 吩 咐 的 我 必 遵 行

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

bấy giờ tôi xây lại đặng xem tiếng nói với tôi đó là gì;

Çince (Modern)

我 轉 過 身 來 、 要 看 是 誰 發 聲 與 我 說 話 . 既 轉 過 來 、 就 看 見 七 個 金 燈 臺

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?

Çince (Modern)

谷歌翻译越南英语

Son Güncelleme: 2020-01-20
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người em nói với cha rằng: thưa cha, xin chia cho tôi phần của mà tôi sẽ được. người cha liền chia của mình cho hai con.

Çince (Modern)

小 兒 子 對 父 親 說 、 父 親 、 請 你 把 我 應 得 的 家 業 分 給 我 . 他 父 親 就 把 產 業 分 給 他 們

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

nếu người đã sanh con là trộm cướp, làm đổ máu, làm điều nào trong những điều ác đã nói trên kia,

Çince (Modern)

他 若 生 一 個 兒 子 作 強 盜 、 是 流 人 血 的 、 不 行 以 上 所 說 之 善 、 反 行 其 中 之 惡 、 乃 在 山 上 喫 過 祭 偶 像 之 物 、 並 玷 污 鄰 舍 的 妻

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

cho đến ngày điều người đã nói được ứng nghiệm: lời của Ðức giê-hô-va rèn thử người.

Çince (Modern)

耶 和 華 的 話 試 煉 他 、 直 等 到 他 所 說 的 應 驗 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

người trả lời rằng: chính người đã chữa tôi được lành biểu tôi rằng: hãy vác giường ngươi và đi.

Çince (Modern)

他 卻 回 答 說 、 那 使 我 痊 愈 的 、 對 我 說 、 拿 你 的 褥 子 走 罷

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

chúng sai nói với tôi bốn lượt như vậy; song tôi đáp lại với chúng cũng y nhau.

Çince (Modern)

他 們 這 樣 四 次 打 發 人 來 見 我 、 我 都 如 此 回 答 他 們

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

hãy giữ lấy, ta đã nói trước cho các ngươi cả.

Çince (Modern)

你 們 要 謹 慎 . 看 哪 、 凡 事 我 都 豫 先 告 訴 你 們 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

khi người đã nói xong, bèn ném cái hàm lừa khỏi tay mình, và đặt tên chổ đó là ra-mát-lê-chi.

Çince (Modern)

說 完 這 話 、 就 把 那 腮 骨 從 手 裡 拋 出 去 了 . 那 地 便 叫 拉 末 利 希

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Vietnamca

có người thấy điều đó, đến nói cùng giô-áp rằng: tôi đã thấy Áp-sa-lôm bị treo trên cây thông.

Çince (Modern)

有 個 人 看 見 、 就 告 訴 約 押 說 、 我 看 見 押 沙 龍 掛 在 橡 樹 上 了

Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Referans: Anonim

Daha iyi çeviri için
7,750,008,963 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam