İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
lên lịch công việc của bạn
计划您的任务
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
công việc của% 1
% 1的作业
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
bây giờ
立即timeout of shutdown:
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
người chơi% 1 bây giờ là máy
玩家 1 是否是电脑 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:
bây giờ tôi lại
bây giờ tôi lại
Son Güncelleme: 2023-05-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Đối phương đã bắn. bây giờ bạn hãy bắn
敌军已经射击。 立即射击 !
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
quay nó ngay bây giờ
recorditnow
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bây giờ tôi đang bay qua
bây giờ tôi đang bay qua
Son Güncelleme: 2024-03-11
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
phím ctrl bây giờ được bật dùng
ctrl 键现已生效 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
phím alt bây giờ được bật dùng.
alt 键现已生效 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
phím shift bây giờ được bật dùng.
shift 键现已生效 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
phím ctrl bây giờ bị tắt không dùng.
ctrl 键现已失效 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
phím shift bây giờ bị tắt không dùng.
shift 键现已失效 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
hỡi chúa, bây giờ tôi trông đợi gì? sự trông đợi tôi ở nơi chúa.
主 阿 、 如 今 我 等 甚 麼 呢 . 我 的 指 望 在 乎 你
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vậy bây giờ, nếu các bạn muốn, hãy ngó tôi, tôi nào dám nói dối trước mặt các bạn đâu.
現 在 請 你 們 看 看 我 、 我 決 不 當 面 說 謊
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tiến trình bổ trợ của kppp mới chết nên kppp thoát ngay bây giờ.
kppp 的辅助进程刚刚死掉 。 由于继续执行毫无意义, kppp 现在将关闭 。
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
chưa có phụ lục tìm kiếm. bạn có muốn tạo phụ lục ngay bây giờ không?
搜索索引不存在。 您要现在创建吗 ?
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
bạn đã thay đổi thành phần mặc định theo lựa chọn. ghi thay đổi ngay bây giờ?
您更改了所选的默认组件, 是否想要现在保存更改 ?
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
băng này đã không được định dạng bởi kdat. bạn có muốn định dạng nó bây giờ không?
这个磁带没有用kdat格式化 。 您想现在格式化吗 ?
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
bây giờ cứ làm đi, vì chúng ta nên làm cho trọn mọi việc công bình như vậy. giăng bèn vâng lời ngài.
耶 穌 回 答 說 、 你 暫 且 許 我 . 因 為 我 們 理 當 這 樣 盡 諸 般 的 義 . 〔 或 作 禮 〕 於 是 約 翰 許 了 他
Son Güncelleme: 2012-05-04
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: